Bóng đá, Hà Lan: Den Bosch trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Den Bosch
Sân vận động:
De Vliert
('s-Hertogenbosch)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Mees
23
10
872
0
0
0
0
31
Bijlsma Tjemme
17
2
30
0
0
1
0
36
van de Merbel Pepijn
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Henderikx Stan
21
14
1260
1
0
3
0
33
Laros Mees
19
14
1158
0
0
0
0
24
Maas Stan
23
3
110
0
1
0
0
18
Mulders Rik
Thẻ đỏ
24
13
964
1
3
1
1
14
de Groot Nick
23
14
1218
2
0
2
0
15
van Grunsven Teun
25
9
198
0
0
1
0
3
van den Bogert Victor
25
13
1112
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakala Mikulas
23
14
1102
2
0
4
0
19
Jonathans David
20
1
28
0
0
0
0
34
Keijser Yannick
19
1
14
0
0
0
0
8
van Hedel Rein
20
9
131
1
1
0
0
10
van Leeuwen Thijs
23
13
1045
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acheffay Hicham
24
14
332
2
1
1
0
47
Barglan Sheddy
22
10
285
0
0
2
0
40
Boumassaoudi Ilias
19
2
23
0
0
0
0
17
Burgering Byron
23
14
1247
5
4
1
0
22
Gravenberch Danzell
30
14
919
4
3
0
0
16
Illidge T-Shawn
21
1
9
0
0
1
0
9
Knoll Torless
27
13
1074
3
2
3
0
7
Kotzebue Vieri
22
9
251
2
2
0
0
21
Kuijpers Denzel
20
3
60
1
0
0
0
11
Verbeek Danny
34
7
116
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Landvreugd Ulrich
53
Nascimento David
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Mees
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Henderikx Stan
21
1
84
0
0
1
0
33
Laros Mees
19
1
90
0
0
0
0
18
Mulders Rik
Thẻ đỏ
24
1
90
0
0
1
0
14
de Groot Nick
23
1
90
0
0
0
0
3
van den Bogert Victor
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakala Mikulas
23
1
90
0
0
0
0
8
van Hedel Rein
20
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acheffay Hicham
24
1
65
0
0
1
0
17
Burgering Byron
23
1
90
0
0
0
0
22
Gravenberch Danzell
30
1
65
0
0
0
0
9
Knoll Torless
27
1
90
1
0
0
0
7
Kotzebue Vieri
22
1
26
0
0
0
0
11
Verbeek Danny
34
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Landvreugd Ulrich
53
Nascimento David
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Mees
23
11
962
0
0
0
0
31
Bijlsma Tjemme
17
2
30
0
0
1
0
48
Elum Silver
?
0
0
0
0
0
0
36
van de Merbel Pepijn
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Henderikx Stan
21
15
1344
1
0
4
0
27
Henning Ricardo
24
0
0
0
0
0
0
33
Laros Mees
19
15
1248
0
0
0
0
24
Maas Stan
23
3
110
0
1
0
0
18
Mulders Rik
Thẻ đỏ
24
14
1054
1
3
2
1
14
de Groot Nick
23
15
1308
2
0
2
0
15
van Grunsven Teun
25
9
198
0
0
1
0
3
van den Bogert Victor
25
14
1202
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakala Mikulas
23
15
1192
2
0
4
0
4
Ikeshita Yuya
22
0
0
0
0
0
0
19
Jonathans David
20
1
28
0
0
0
0
34
Keijser Yannick
19
1
14
0
0
0
0
30
Ogbaidze Shalva
22
0
0
0
0
0
0
29
el Bakkali Zaid
18
0
0
0
0
0
0
8
van Hedel Rein
20
10
157
1
1
0
0
10
van Leeuwen Thijs
23
13
1045
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acheffay Hicham
24
15
397
2
1
2
0
47
Barglan Sheddy
22
10
285
0
0
2
0
40
Boumassaoudi Ilias
19
2
23
0
0
0
0
17
Burgering Byron
23
15
1337
5
4
1
0
22
Gravenberch Danzell
30
15
984
4
3
0
0
16
Illidge T-Shawn
21
1
9
0
0
1
0
9
Knoll Torless
27
14
1164
4
2
3
0
7
Kotzebue Vieri
22
10
277
2
2
0
0
21
Kuijpers Denzel
20
3
60
1
0
0
0
7
Monzialo Kevin
24
0
0
0
0
0
0
11
Verbeek Danny
34
8
123
0
0
2
0
47
van de Ven Sol
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Landvreugd Ulrich
53
Nascimento David
58