Bóng đá, Indonesia: Deltras Sidoarjo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Deltras Sidoarjo
Sân vận động:
Stadion Gelora Delta
(Sidoarjo)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Meka Januarius
24
2
180
0
0
0
0
75
Sambodo Panggih
26
6
540
0
0
0
0
87
Tri Nugroho Wahyu
38
1
35
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Artur
34
7
630
3
0
3
0
2
Fisabilillah Amirul
17
8
618
0
1
2
0
13
Idris Muhammad
25
3
178
0
0
0
0
87
Jati Wahyu
23
4
170
0
0
0
0
11
Nasir Nasir
29
7
591
0
0
1
0
73
Pratama Julyano
24
2
125
0
0
0
0
91
Saihitua Ade
?
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvin Alvin
26
2
25
0
0
0
0
23
El-Burji Wisal
26
8
552
0
0
1
0
68
Fadzillah Amar
22
8
646
0
0
0
0
14
Hariono Hariono
39
7
506
0
0
2
0
66
Irwan Rendi
36
8
270
0
0
0
0
44
Ragil Bima
33
6
419
0
1
2
0
88
Sawery Yehezkiel
26
2
47
0
0
0
0
20
Udu Safitra
?
6
433
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amin Risal
24
2
75
0
0
0
0
25
Emerson Carioca
28
6
360
1
1
2
0
45
Fauzi Rishadi
34
6
366
0
0
0
0
7
Hidayat Thaufan
30
7
240
1
0
1
0
17
Mardiyanto Dwiki
24
8
675
3
1
0
0
9
Nixon Guylherme
28
2
147
0
0
0
0
8
Syahwali Muhammad
27
5
26
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardiono Rafi
?
0
0
0
0
0
0
77
Meka Januarius
24
2
180
0
0
0
0
75
Sambodo Panggih
26
6
540
0
0
0
0
87
Tri Nugroho Wahyu
38
1
35
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Affrizhal Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
3
Artur
34
7
630
3
0
3
0
2
Fisabilillah Amirul
17
8
618
0
1
2
0
13
Idris Muhammad
25
3
178
0
0
0
0
87
Jati Wahyu
23
4
170
0
0
0
0
11
Nasir Nasir
29
7
591
0
0
1
0
73
Pratama Julyano
24
2
125
0
0
0
0
91
Saihitua Ade
?
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditya Deni
?
0
0
0
0
0
0
4
Alvin Alvin
26
2
25
0
0
0
0
23
El-Burji Wisal
26
8
552
0
0
1
0
68
Fadzillah Amar
22
8
646
0
0
0
0
14
Hariono Hariono
39
7
506
0
0
2
0
66
Irwan Rendi
36
8
270
0
0
0
0
44
Ragil Bima
33
6
419
0
1
2
0
88
Sawery Yehezkiel
26
2
47
0
0
0
0
20
Udu Safitra
?
6
433
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amin Risal
24
2
75
0
0
0
0
25
Emerson Carioca
28
6
360
1
1
2
0
45
Fauzi Rishadi
34
6
366
0
0
0
0
7
Hidayat Thaufan
30
7
240
1
0
1
0
17
Mardiyanto Dwiki
24
8
675
3
1
0
0
9
Nixon Guylherme
28
2
147
0
0
0
0
21
Singgih Michael
?
0
0
0
0
0
0
8
Syahwali Muhammad
27
5
26
0
0
0
0