Bóng đá, Ecuador: Delfin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Delfin
Sân vận động:
Estadio Jocay
(Manta)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
25
2
180
0
0
0
0
26
Heras Brian
29
21
1773
0
0
3
2
12
Valencia Beder
29
1
34
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Becerra Luis
27
3
205
0
0
1
0
13
Cuero Mercado Josue William
23
20
1493
0
0
4
0
29
Cuero Quinonez Carlos Andres
28
13
1067
0
3
0
0
36
Garcia Jorge
24
11
916
0
0
0
0
14
Gariglio Ignacio
26
12
1036
0
0
6
1
2
Goitea Nicolas
27
28
2482
2
0
7
0
21
Perlaza Pedro
33
7
484
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arteaga Adryan
21
1
23
0
0
0
0
16
Castro Garzon Luis Armando
28
22
1536
1
0
7
2
8
Gaggi Enzo
26
13
617
1
1
3
0
25
Humanante Jean
28
21
1233
0
1
7
0
20
Mieles Michael
24
19
644
1
1
1
0
10
Mino Mariano
30
24
1245
3
2
3
0
4
Nazareno Jefferson
25
15
963
0
0
1
0
71
Nazareno Juan
26
10
774
0
0
1
0
70
Phillips Ricardo
23
9
705
2
1
1
1
55
Reyes Maikel
21
17
1240
1
0
2
0
17
Sambonino Kevin
24
11
401
0
0
2
0
54
Zuniga Erik
21
16
526
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
19
1284
3
1
3
0
9
Angulo Jose
29
21
1286
2
1
1
1
18
Mejia Marcos
26
20
1062
3
2
0
0
11
Messiniti Nicolas
28
24
1008
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Burgos Javier Eduardo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cuero Mercado Josue William
23
1
90
0
0
0
0
36
Garcia Jorge
24
1
90
0
0
0
0
2
Goitea Nicolas
27
1
90
0
0
0
0
21
Perlaza Pedro
33
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Castro Garzon Luis Armando
28
2
90
0
0
0
0
10
Mino Mariano
30
2
90
0
0
0
0
4
Nazareno Jefferson
25
1
90
0
0
0
0
70
Phillips Ricardo
23
2
90
0
0
0
0
54
Zuniga Erik
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
1
90
0
0
0
0
9
Angulo Jose
29
1
0
0
0
0
0
11
Messiniti Nicolas
28
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Burgos Javier Eduardo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
25
1
46
0
0
0
0
26
Heras Brian
29
7
585
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cuero Mercado Josue William
23
7
534
0
0
2
0
14
Gariglio Ignacio
26
6
496
2
1
0
0
2
Goitea Nicolas
27
7
630
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Castro Garzon Luis Armando
28
6
482
1
0
0
0
8
Gaggi Enzo
26
5
239
0
1
0
0
25
Humanante Jean
28
3
186
0
0
1
0
20
Mieles Michael
24
4
134
0
0
0
0
10
Mino Mariano
30
4
154
1
1
1
0
4
Nazareno Jefferson
25
2
135
0
0
1
0
55
Reyes Maikel
21
7
563
0
1
1
0
17
Sambonino Kevin
24
1
16
0
0
1
0
54
Zuniga Erik
21
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
7
320
0
1
0
0
9
Angulo Jose
29
7
588
5
0
1
0
18
Mejia Marcos
26
5
222
0
0
1
0
11
Messiniti Nicolas
28
6
166
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Burgos Javier Eduardo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
25
4
316
0
0
0
0
26
Heras Brian
29
28
2358
0
0
3
2
12
Valencia Beder
29
1
34
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Becerra Luis
27
3
205
0
0
1
0
13
Cuero Mercado Josue William
23
28
2117
0
0
6
0
29
Cuero Quinonez Carlos Andres
28
13
1067
0
3
0
0
36
Garcia Jorge
24
12
1006
0
0
0
0
14
Gariglio Ignacio
26
18
1532
2
1
6
1
2
Goitea Nicolas
27
36
3202
2
0
10
0
21
Perlaza Pedro
33
8
484
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arteaga Adryan
21
1
23
0
0
0
0
16
Castro Garzon Luis Armando
28
30
2108
2
0
7
2
8
Gaggi Enzo
26
18
856
1
2
3
0
25
Humanante Jean
28
24
1419
0
1
8
0
56
Medina Ober
19
0
0
0
0
0
0
20
Mieles Michael
24
23
778
1
1
1
0
10
Mino Mariano
30
30
1489
4
3
4
0
4
Nazareno Jefferson
25
18
1188
0
0
2
0
71
Nazareno Juan
26
10
774
0
0
1
0
45
Ozaeta Thiago
17
0
0
0
0
0
0
70
Phillips Ricardo
23
11
795
2
1
1
1
55
Reyes Maikel
21
24
1803
1
1
3
0
17
Sambonino Kevin
24
12
417
0
0
3
0
54
Zuniga Erik
21
19
652
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
27
1694
3
2
3
0
9
Angulo Jose
29
29
1874
7
1
2
1
18
Mejia Marcos
26
25
1284
3
2
1
0
11
Messiniti Nicolas
28
32
1264
5
1
2
0
33
Racines Yeison
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Burgos Javier Eduardo
35