Bóng đá, Indonesia: Dejan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Dejan
Sân vận động:
Sân vận động Kera Sakti
(Tangerang)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azhar Zaenuri
22
2
180
0
0
0
0
21
Fitrianto Annas
30
4
360
0
0
1
0
28
Tegar Dadi
26
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aime Boman
35
6
474
2
0
2
0
44
Atapelwa Duta
23
5
321
0
0
3
0
5
Julyandhy Ivan
?
4
130
0
0
0
0
3
Lestaluh Anan
25
3
182
0
0
0
0
26
Mukti Ganjar
30
6
503
0
0
3
2
11
Reza Fahlevi
?
9
804
0
1
4
0
16
Robby Muhammad
39
2
180
0
0
0
0
8
Sopian Andi
31
8
524
0
0
0
0
20
Sumadi Wawan
?
10
846
4
0
2
0
Wiranda Imus
22
2
89
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aziz Muhammad
?
1
9
0
0
0
0
25
Firdaus Fikri
?
10
859
0
0
0
0
36
Ginting Syahwal
20
5
281
0
0
1
0
38
Prince Boateng
?
9
609
1
1
0
0
15
Redian Fadil
28
3
134
0
1
1
0
92
Thiago
32
8
385
1
0
4
0
10
Triaji Guntur
31
3
107
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asyura Nabil
18
3
141
0
0
0
0
24
Bissa Donald
42
1
16
0
0
0
0
22
Esa Alfin
19
5
198
0
0
0
0
9
Escobar Silvio
38
5
125
0
0
0
0
99
Firdaus Fajar
22
7
440
1
0
1
0
77
Jackson Tiwu
29
7
209
2
0
1
0
23
Ramadhan Riski
?
7
464
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azhar Zaenuri
22
2
180
0
0
0
0
21
Fitrianto Annas
30
4
360
0
0
1
0
28
Tegar Dadi
26
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aime Boman
35
6
474
2
0
2
0
44
Atapelwa Duta
23
5
321
0
0
3
0
5
Julyandhy Ivan
?
4
130
0
0
0
0
3
Lestaluh Anan
25
3
182
0
0
0
0
26
Mukti Ganjar
30
6
503
0
0
3
2
13
Pramudya Fadillah
?
0
0
0
0
0
0
11
Reza Fahlevi
?
9
804
0
1
4
0
Rivani Iqbal
?
0
0
0
0
0
0
16
Robby Muhammad
39
2
180
0
0
0
0
8
Sopian Andi
31
8
524
0
0
0
0
20
Sumadi Wawan
?
10
846
4
0
2
0
82
Telaubun Valentino
40
0
0
0
0
0
0
Wiranda Imus
22
2
89
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aziz Muhammad
?
1
9
0
0
0
0
25
Firdaus Fikri
?
10
859
0
0
0
0
36
Ginting Syahwal
20
5
281
0
0
1
0
12
Maulana Nanda
?
0
0
0
0
0
0
38
Prince Boateng
?
9
609
1
1
0
0
15
Redian Fadil
28
3
134
0
1
1
0
92
Thiago
32
8
385
1
0
4
0
10
Triaji Guntur
31
3
107
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asyura Nabil
18
3
141
0
0
0
0
24
Bissa Donald
42
1
16
0
0
0
0
22
Esa Alfin
19
5
198
0
0
0
0
9
Escobar Silvio
38
5
125
0
0
0
0
99
Firdaus Fajar
22
7
440
1
0
1
0
77
Jackson Tiwu
29
7
209
2
0
1
0
23
Ramadhan Riski
?
7
464
1
0
0
0
7
Suhendri Aray
31
0
0
0
0
0
0