Bóng đá, Bỉ: Deinze trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Deinze
Sân vận động:
Dakota Arena
(Deinze)
Sức chứa:
3 482
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Miras Nacho
27
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Almenara Hernandez Gonzalo
27
9
709
0
0
1
0
16
Janssens Christophe
26
9
591
1
0
2
0
13
Prychynenko Denys
32
10
900
0
0
4
0
23
Schuermans Kenneth
33
11
966
0
0
3
0
17
Vansteenkiste Jannes
31
8
410
1
0
0
0
5
Welch Reece
21
2
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Schryver Guillaume
28
10
752
4
2
2
0
10
Hendrickx Gaetan
29
8
657
1
2
1
0
30
Klas Dhoraso
23
3
178
0
0
1
0
4
Sierra Mateos Jaime
26
10
631
0
0
5
0
25
Spegelaere Andreas
21
1
78
0
0
0
0
7
Staelens Alessio
30
8
388
0
0
2
0
21
Van Acker Thiebaut
33
11
583
1
0
1
0
6
de Ridder Steve
37
4
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Daci Erdon
26
8
555
2
1
1
0
55
Dierckx Tuur
29
9
370
2
1
0
0
11
Fdaouch Zakaria
27
10
549
3
2
1
0
9
Mertens Lennart
32
10
617
2
0
2
1
81
Musuayi Yanis
17
5
35
0
0
0
0
18
van Landschoot Jellert
27
11
875
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada Hernan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dutoit William
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Prychynenko Denys
32
1
90
0
0
1
0
17
Vansteenkiste Jannes
31
1
90
0
0
0
0
5
Welch Reece
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Schryver Guillaume
28
1
46
0
0
0
0
30
Klas Dhoraso
23
1
21
0
0
0
0
4
Sierra Mateos Jaime
26
1
70
0
0
0
0
25
Spegelaere Andreas
21
1
90
0
0
0
0
7
Staelens Alessio
30
1
45
0
0
0
0
21
Van Acker Thiebaut
33
1
90
0
0
0
0
6
de Ridder Steve
37
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Daci Erdon
26
1
70
0
0
0
0
55
Dierckx Tuur
29
1
46
0
0
0
0
11
Fdaouch Zakaria
27
1
45
0
0
0
0
9
Mertens Lennart
32
1
45
1
0
0
0
18
van Landschoot Jellert
27
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada Hernan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dutoit William
36
1
90
0
0
0
0
31
Miras Nacho
27
11
990
0
0
0
0
56
Vervacke Simon
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Almenara Hernandez Gonzalo
27
9
709
0
0
1
0
16
Janssens Christophe
26
9
591
1
0
2
0
13
Prychynenko Denys
32
11
990
0
0
5
0
23
Schuermans Kenneth
33
11
966
0
0
3
0
17
Vansteenkiste Jannes
31
9
500
1
0
0
0
5
Welch Reece
21
3
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Schryver Guillaume
28
11
798
4
2
2
0
10
Hendrickx Gaetan
29
8
657
1
2
1
0
30
Klas Dhoraso
23
4
199
0
0
1
0
19
Mhand Ilian
19
0
0
0
0
0
0
4
Sierra Mateos Jaime
26
11
701
0
0
5
0
25
Spegelaere Andreas
21
2
168
0
0
0
0
7
Staelens Alessio
30
9
433
0
0
2
0
21
Van Acker Thiebaut
33
12
673
1
0
1
0
6
de Ridder Steve
37
5
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Burgos Iker
23
0
0
0
0
0
0
14
Daci Erdon
26
9
625
2
1
1
0
55
Dierckx Tuur
29
10
416
2
1
0
0
11
Fdaouch Zakaria
27
11
594
3
2
1
0
19
Kone Mamadou
32
0
0
0
0
0
0
9
Mertens Lennart
32
11
662
3
0
2
1
81
Musuayi Yanis
17
5
35
0
0
0
0
18
van Landschoot Jellert
27
12
921
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada Hernan
42