Bóng đá, Argentina: Defensores Unidos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Defensores Unidos
Sân vận động:
Estadio Gigante de Villa Fox
(Zarate)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aquino Mauricio
31
4
315
0
0
0
0
1
Henricot Fabricio
34
35
3102
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arebalo Fernando
36
7
549
1
0
3
0
7
Arregui Brian
26
7
295
0
0
3
1
13
Contreras Matias
30
19
1450
0
0
4
0
6
Mariatti Matias
27
21
1600
0
0
5
0
13
Morales Ariel
27
27
2234
0
0
2
0
3
Olivera Luis
26
35
3057
2
0
7
1
14
Ponce Juan
24
18
1315
0
0
3
0
14
Rapetti Matias
26
9
422
0
0
1
0
6
Zadel Damian
37
23
1886
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavagnero Nicolas
22
26
1814
1
0
11
1
18
Fernandez Kevin
25
8
174
0
0
1
0
4
Ferreyra
?
1
60
0
0
0
0
17
Gonzalez Jose Nicolas
25
12
301
0
0
0
0
19
Lonardi Franco
26
22
854
1
0
0
0
11
Lopez Guido
26
1
46
0
0
0
0
5
Nizzo Matias
35
27
2287
2
0
12
1
18
Ortigoza Maximiliano
33
31
2090
0
0
7
0
9
Rojas Damian
21
1
90
0
0
0
0
15
Silva Facundo
22
8
354
0
0
0
0
5
Sivetti Franco
26
24
1511
0
0
7
2
8
Tello Joaquin
?
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caballero Franco
31
23
825
2
0
3
0
16
Fernandez Felipe
21
9
211
0
0
1
0
10
Gimenez Martin
33
15
1286
6
0
2
0
16
Guerra Brian
28
31
1588
0
0
5
0
19
Peralta Martin
27
32
1732
3
0
2
0
10
Sombra Alan
30
14
1045
1
0
1
0
11
Suarez Jonathan
27
15
931
2
0
2
0
19
Toniolo Valentino
20
9
277
0
0
1
0
9
Velazquez Javier
40
19
1441
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gigante Dario
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aquino Mauricio
31
4
315
0
0
0
0
12
Gonzalez Eric
?
0
0
0
0
0
0
1
Henricot Fabricio
34
35
3102
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arebalo Fernando
36
7
549
1
0
3
0
7
Arregui Brian
26
7
295
0
0
3
1
13
Contreras Matias
30
19
1450
0
0
4
0
6
Mariatti Matias
27
21
1600
0
0
5
0
13
Morales Ariel
27
27
2234
0
0
2
0
3
Olivera Luis
26
35
3057
2
0
7
1
14
Ponce Juan
24
18
1315
0
0
3
0
14
Rapetti Matias
26
9
422
0
0
1
0
6
Zadel Damian
37
23
1886
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavagnero Nicolas
22
26
1814
1
0
11
1
18
Fernandez Kevin
25
8
174
0
0
1
0
4
Ferreyra
?
1
60
0
0
0
0
17
Gonzalez Jose Nicolas
25
12
301
0
0
0
0
19
Lonardi Franco
26
22
854
1
0
0
0
11
Lopez Guido
26
1
46
0
0
0
0
5
Nizzo Matias
35
27
2287
2
0
12
1
18
Ortigoza Maximiliano
33
31
2090
0
0
7
0
9
Rojas Damian
21
1
90
0
0
0
0
15
Silva Facundo
22
8
354
0
0
0
0
5
Sivetti Franco
26
24
1511
0
0
7
2
8
Tello Joaquin
?
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caballero Franco
31
23
825
2
0
3
0
16
Fernandez Felipe
21
9
211
0
0
1
0
10
Gimenez Martin
33
15
1286
6
0
2
0
16
Guerra Brian
28
31
1588
0
0
5
0
19
Peralta Martin
27
32
1732
3
0
2
0
10
Sombra Alan
30
14
1045
1
0
1
0
11
Suarez Jonathan
27
15
931
2
0
2
0
19
Toniolo Valentino
20
9
277
0
0
1
0
9
Velazquez Javier
40
19
1441
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gigante Dario
48