Bóng đá, Argentina: Def. de Belgrano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Def. de Belgrano
Sân vận động:
Estadio Juan Pasquale
(Belgrano)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pietrobono Ignacio
33
39
3510
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barbero Matias
27
13
669
0
0
2
0
13
Laumann Facundo
34
23
1872
0
0
4
0
2
Massaccesi Agustin
22
34
2637
0
0
8
0
11
Moyano Patricio
21
38
2406
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chavez Lautaro
23
8
243
0
0
0
0
6
De Tomasso Juan
31
37
3215
0
0
5
0
10
Gomez Brian
30
37
2490
1
0
1
0
5
Gutierrez Ignacio
22
38
3373
1
0
8
0
16
Hernandez Castro Antu Ariel
29
17
234
0
0
1
0
8
Laba Matias
32
14
736
0
0
2
0
4
Mendoza Gustavo
29
23
1365
1
0
1
0
15
Rumbolo Ramiro
21
6
131
0
0
0
0
17
Sanchez Cristian
33
8
218
0
0
0
0
3
Sanchez Fabian
23
34
2865
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguirre Ezequiel Lucas
32
37
2900
12
0
6
0
20
Aquilino Gonzalo
24
29
1134
3
0
3
1
8
Benitez Agustin
25
28
1916
1
0
9
0
19
Pereyra Facundo
37
29
933
2
0
0
0
10
Salto Claudio
29
21
1671
6
0
6
0
19
Zeineddin Nadir
24
14
511
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nocetti Alexis
24
0
0
0
0
0
0
1
Pietrobono Ignacio
33
39
3510
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barbero Matias
27
13
669
0
0
2
0
13
Laumann Facundo
34
23
1872
0
0
4
0
2
Massaccesi Agustin
22
34
2637
0
0
8
0
11
Moyano Patricio
21
38
2406
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chavez Lautaro
23
8
243
0
0
0
0
6
De Tomasso Juan
31
37
3215
0
0
5
0
14
Diaz Leandro
21
0
0
0
0
0
0
10
Gomez Brian
30
37
2490
1
0
1
0
5
Gutierrez Ignacio
22
38
3373
1
0
8
0
16
Hernandez Castro Antu Ariel
29
17
234
0
0
1
0
15
Herrera Simon
20
0
0
0
0
0
0
8
Laba Matias
32
14
736
0
0
2
0
4
Mendoza Gustavo
29
23
1365
1
0
1
0
15
Rumbolo Ramiro
21
6
131
0
0
0
0
17
Sanchez Cristian
33
8
218
0
0
0
0
3
Sanchez Fabian
23
34
2865
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguirre Ezequiel Lucas
32
37
2900
12
0
6
0
20
Aquilino Gonzalo
24
29
1134
3
0
3
1
8
Benitez Agustin
25
28
1916
1
0
9
0
19
Pereyra Facundo
37
29
933
2
0
0
0
10
Salto Claudio
29
21
1671
6
0
6
0
18
Sassone Franco
19
0
0
0
0
0
0
19
Zeineddin Nadir
24
14
511
1
0
1
0