Bóng đá, Uruguay: Defensor Sp. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Defensor Sp.
Sân vận động:
Estadio Luis Franzini
(Montevideo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Uruguay
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dawson Kevin
32
34
3060
0
0
4
0
1
Dufour Matias
25
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Biscayzacu Xavier
18
7
191
0
0
1
0
4
Cabrera Rodrigo
20
12
322
0
0
3
0
3
De Los Santos Viana Guillermo Daniel
33
32
2742
5
0
14
1
14
Giampaoli Renzo
24
33
2881
2
0
11
0
20
Pacifico Patricio
18
12
648
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agazzi Lucas
19
28
1392
1
0
2
0
6
Amaro Mauricio
19
4
56
0
0
1
0
22
Barco Alfonso
22
21
602
0
0
4
0
8
Barrios Francisco
22
18
971
1
0
3
0
30
Cuello Erico
19
9
67
0
0
1
0
27
Jorge Juan
20
9
302
1
0
0
0
24
Mansilla Brian
22
30
1945
4
0
6
0
5
Montoya Walter
31
13
769
2
0
2
0
18
Soria Agustin
19
32
2294
2
0
8
2
10
Valiente Joaquin
23
31
2192
2
0
2
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
25
21
981
1
0
0
0
19
Viudez Pablo
20
2
8
0
0
0
0
8
Wunsch Nicolas
21
17
332
1
0
1
0
2
Ymbert Lucas
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvarez Jose
29
32
2652
2
0
4
0
17
Cadenazzi Felipe
33
6
375
2
0
4
0
9
Cambon Augusto
19
10
303
0
0
1
1
29
Dudok Rodrigo
17
6
36
0
0
0
0
28
Luan Brito
22
3
110
1
0
0
0
7
Spinelli Claudio
27
13
1109
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navarro Alvaro
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dufour Matias
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Giampaoli Renzo
24
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amaro Mauricio
19
1
90
0
0
0
0
22
Barco Alfonso
22
2
78
2
0
1
0
8
Barrios Francisco
22
1
90
0
0
0
0
30
Cuello Erico
19
2
78
1
0
0
0
24
Mansilla Brian
22
1
90
0
0
0
0
5
Montoya Walter
31
1
13
0
0
0
0
18
Soria Agustin
19
1
13
0
0
0
0
10
Valiente Joaquin
23
1
30
0
0
0
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
25
1
90
0
0
0
0
2
Ymbert Lucas
21
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvarez Jose
29
1
13
0
0
0
0
17
Cadenazzi Felipe
33
1
90
2
0
0
0
9
Cambon Augusto
19
1
78
0
0
0
0
29
Dudok Rodrigo
17
1
61
1
0
0
0
28
Luan Brito
22
2
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navarro Alvaro
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dawson Kevin
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cabrera Rodrigo
20
1
18
0
0
0
0
3
De Los Santos Viana Guillermo Daniel
33
2
180
0
0
2
0
14
Giampaoli Renzo
24
2
108
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agazzi Lucas
19
2
99
0
0
0
0
6
Amaro Mauricio
19
1
10
0
0
0
0
22
Barco Alfonso
22
1
73
0
0
1
0
30
Cuello Erico
19
1
13
0
0
0
0
24
Mansilla Brian
22
2
120
1
0
0
0
10
Valiente Joaquin
23
2
172
0
0
0
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
25
1
46
0
0
0
0
8
Wunsch Nicolas
21
1
16
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvarez Jose
29
2
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navarro Alvaro
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dawson Kevin
32
36
3240
0
0
4
0
1
Dufour Matias
25
2
180
0
0
1
0
23
Simone Bruno
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Biscayzacu Xavier
18
7
191
0
0
1
0
4
Cabrera Rodrigo
20
13
340
0
0
3
0
3
De Los Santos Viana Guillermo Daniel
33
34
2922
5
0
16
1
14
Giampaoli Renzo
24
36
3079
3
0
11
0
20
Pacifico Patricio
18
12
648
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agazzi Lucas
19
30
1491
1
0
2
0
6
Amaro Mauricio
19
6
156
0
0
1
0
22
Barco Alfonso
22
24
753
2
0
6
0
8
Barrios Francisco
22
19
1061
1
0
3
0
30
Cuello Erico
19
12
158
1
0
1
0
27
Jorge Juan
20
9
302
1
0
0
0
24
Mansilla Brian
22
33
2155
5
0
6
0
5
Montoya Walter
31
14
782
2
0
2
0
18
Soria Agustin
19
33
2307
2
0
8
2
10
Valiente Joaquin
23
34
2394
2
0
2
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
25
23
1117
1
0
0
0
19
Viudez Pablo
20
2
8
0
0
0
0
8
Wunsch Nicolas
21
18
348
1
0
2
0
2
Ymbert Lucas
21
2
46
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvarez Jose
29
35
2828
2
0
4
0
17
Cadenazzi Felipe
33
7
465
4
0
4
0
9
Cambon Augusto
19
11
381
0
0
1
1
29
Dudok Rodrigo
17
7
97
1
0
0
0
28
Luan Brito
22
5
110
3
0
0
0
7
Spinelli Claudio
27
13
1109
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navarro Alvaro
39