Bóng đá, Argentina: Defensa y Justicia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Defensa y Justicia
Sân vận động:
Estadio Norberto Tito Tomaghello
(Gobernador Julio A. Costa)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bologna Enrique
42
13
1170
0
0
0
0
22
Fiermarin Cristopher
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguilera Victor Emanuel
35
19
1482
0
0
1
0
2
Berizovsky Andres
20
3
50
0
0
0
0
26
Caceres Dario
26
6
358
0
0
2
0
6
Ferreira Lucas
24
11
848
0
1
6
1
4
Ferreyra Tiago
22
1
2
0
0
0
0
18
Galvan Ignacio
22
7
411
0
0
1
0
30
Lopez Kevin
22
16
862
0
0
2
0
13
Lucero Samuel
19
2
138
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
23
19
1710
1
0
4
0
38
Rubio Tobias
20
8
541
0
1
1
0
3
Soto Alexis
31
19
1318
0
2
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
16
844
2
3
0
0
10
Bogarin Rodrigo
27
12
775
1
0
1
0
14
Cannavo Ezequiel
22
15
1073
1
0
2
0
24
Gonzalez Maximiliano
20
3
120
0
0
0
1
5
Gutierrez Kevin
27
20
1800
0
0
6
0
8
Lopez Julian
24
12
557
0
0
1
0
16
Molinas Aaron
24
21
1342
5
3
4
0
33
Palavecino Nicolas
Chấn thương đầu gối
21
9
439
0
0
5
2
25
Perez Cesar
21
12
599
0
0
2
0
35
Schamine Benjamin
21
10
373
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barbona David
29
2
21
0
0
0
0
36
Echevarria Facundo
22
5
233
0
1
0
0
27
Herrera Luciano
28
20
1241
1
2
6
0
9
Miritello Juan Bautista
25
16
1006
3
3
3
0
7
Osorio Abiel
22
16
821
4
0
2
0
20
Portillo Ayrton
24
7
338
0
0
0
0
37
Ramirez Matias
25
8
231
2
1
1
0
32
Sosa Matias
Chấn thương
23
7
188
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meneghini Francisco
36
Quattrocchi Pablo
50
de Muner Pablo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bologna Enrique
42
1
90
0
0
0
0
22
Fiermarin Cristopher
26
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguilera Victor Emanuel
35
11
909
0
0
3
0
26
Caceres Dario
26
11
430
0
0
1
0
30
Lopez Kevin
22
13
670
0
4
1
0
13
Lucero Samuel
19
1
26
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
23
14
1260
3
0
3
0
3
Soto Alexis
31
15
1318
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
12
624
1
1
2
0
10
Bogarin Rodrigo
27
11
805
2
0
0
0
14
Cannavo Ezequiel
22
8
483
1
0
1
0
8
Lopez Julian
24
15
1304
0
1
4
0
16
Molinas Aaron
24
4
78
1
0
0
0
33
Palavecino Nicolas
Chấn thương đầu gối
21
4
132
0
0
0
0
35
Schamine Benjamin
21
5
32
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Echevarria Facundo
22
3
15
0
0
0
0
27
Herrera Luciano
28
14
1016
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meneghini Francisco
36
Quattrocchi Pablo
50
de Muner Pablo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fiermarin Cristopher
26
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguilera Victor Emanuel
35
2
180
0
0
0
0
26
Caceres Dario
26
5
416
0
0
0
0
30
Lopez Kevin
22
6
269
0
0
1
0
13
Lucero Samuel
19
1
90
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
23
3
226
0
0
1
0
3
Soto Alexis
31
5
422
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
4
195
0
0
0
0
10
Bogarin Rodrigo
27
4
282
0
0
1
0
14
Cannavo Ezequiel
22
5
236
0
0
0
0
5
Gutierrez Kevin
27
2
107
0
0
0
0
8
Lopez Julian
24
4
268
0
0
3
0
16
Molinas Aaron
24
3
137
0
0
0
0
33
Palavecino Nicolas
Chấn thương đầu gối
21
6
314
1
0
1
0
35
Schamine Benjamin
21
2
26
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Echevarria Facundo
22
2
62
0
0
1
0
27
Herrera Luciano
28
5
352
0
1
3
1
32
Sosa Matias
Chấn thương
23
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meneghini Francisco
36
Quattrocchi Pablo
50
de Muner Pablo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bologna Enrique
42
14
1260
0
0
0
0
22
Fiermarin Cristopher
26
30
2700
0
0
3
0
15
Garcia Ramiro
22
0
0
0
0
0
0
Gonza Lez
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Acosta Brian
21
0
0
0
0
0
0
28
Aguilera Victor Emanuel
35
32
2571
0
0
4
0
2
Berizovsky Andres
20
3
50
0
0
0
0
26
Caceres Dario
26
22
1204
0
0
3
0
6
Ferreira Lucas
24
11
848
0
1
6
1
4
Ferreyra Tiago
22
1
2
0
0
0
0
18
Galvan Ignacio
22
7
411
0
0
1
0
30
Lopez Kevin
22
35
1801
0
4
4
0
13
Lucero Samuel
19
4
254
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
23
36
3196
4
0
8
0
38
Rubio Tobias
20
8
541
0
1
1
0
3
Soto Alexis
31
39
3058
0
3
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
32
1663
3
4
2
0
10
Bogarin Rodrigo
27
27
1862
3
0
2
0
14
Cannavo Ezequiel
22
28
1792
2
0
3
0
24
Gonzalez Maximiliano
20
3
120
0
0
0
1
5
Gutierrez Kevin
27
22
1907
0
0
6
0
8
Lopez Julian
24
31
2129
0
1
8
0
16
Molinas Aaron
24
28
1557
6
3
4
0
33
Palavecino Nicolas
Chấn thương đầu gối
21
19
885
1
0
6
2
25
Perez Cesar
21
12
599
0
0
2
0
35
Schamine Benjamin
21
17
431
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barbona David
29
2
21
0
0
0
0
36
Echevarria Facundo
22
10
310
0
1
1
0
27
Herrera Luciano
28
39
2609
2
3
10
1
9
Miritello Juan Bautista
25
16
1006
3
3
3
0
7
Osorio Abiel
22
16
821
4
0
2
0
20
Portillo Ayrton
24
7
338
0
0
0
0
37
Ramirez Matias
25
8
231
2
1
1
0
32
Sosa Matias
Chấn thương
23
8
197
1
0
1
0
Valdez Franco
22
0
0
0
0
0
0
42
Valenzuela Alejo
20
0
0
0
0
0
0
Vergara Juan
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meneghini Francisco
36
Quattrocchi Pablo
50
de Muner Pablo
43