Bóng đá, Montenegro: Decic trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Decic
Sân vận động:
Tusko
(Tuzi)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Champions League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Camaj Andrej
?
3
270
0
0
1
0
1
Nikic Igor
24
12
1080
0
0
1
0
12
Radosevic Danilo
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Balic Sasa
34
2
131
1
0
1
0
22
Dresaj Jonathan
24
14
1232
0
0
2
0
3
Gjelaj Robert
22
13
1038
0
0
4
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
32
8
466
0
0
3
0
6
Malesevic Luka
26
8
448
1
0
0
0
18
Maras Lazar
18
2
180
0
0
1
0
4
Milic Stefan
24
11
915
0
0
3
0
5
Tomasevic Zarko
34
11
864
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Asovic Anel
20
8
211
0
0
1
0
14
Bajovic Andrej
21
13
901
0
0
4
0
16
Bozanovic Matija
30
14
767
1
0
3
0
7
Bozovic Drasko
36
14
857
1
0
1
0
8
Chagas Caique
30
14
953
5
0
4
0
10
Kajevic Asmir
34
12
668
1
0
0
0
20
Sekulovic Petar
26
4
144
0
0
0
0
17
Ujkaj Leon
27
10
668
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
28
13
655
1
0
2
0
12
Masovic Alen
30
11
506
2
0
2
0
50
Matic Bojan
32
12
647
0
0
3
0
11
Puleio Ian
26
12
899
0
0
3
0
33
Stijepovic Ognjen
25
11
606
1
0
4
0
77
Strikovic Vuk
22
15
716
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulalic Edis
49
Pekovic Milorad
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikic Igor
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dresaj Jonathan
24
2
180
0
0
0
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
32
1
45
0
0
0
0
6
Malesevic Luka
26
2
180
0
0
0
0
4
Milic Stefan
24
2
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajovic Andrej
21
1
46
0
0
1
0
16
Bozanovic Matija
30
1
90
0
0
0
0
7
Bozovic Drasko
36
2
149
0
0
0
0
8
Chagas Caique
30
2
144
0
0
0
0
10
Kajevic Asmir
34
2
60
1
0
0
0
20
Sekulovic Petar
26
2
63
0
0
0
0
17
Ujkaj Leon
27
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
28
1
28
0
0
0
0
12
Masovic Alen
30
2
136
0
0
0
0
50
Matic Bojan
32
2
153
0
0
1
0
11
Puleio Ian
26
2
91
0
0
0
0
33
Stijepovic Ognjen
25
1
46
0
0
0
0
77
Strikovic Vuk
22
2
55
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulalic Edis
49
Pekovic Milorad
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikic Igor
24
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dresaj Jonathan
24
4
390
0
0
0
0
6
Malesevic Luka
26
4
390
0
1
2
0
4
Milic Stefan
24
4
390
0
0
1
0
5
Tomasevic Zarko
34
4
390
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bozanovic Matija
30
4
140
0
0
0
0
7
Bozovic Drasko
36
4
92
0
0
1
0
8
Chagas Caique
30
4
361
0
0
2
0
10
Kajevic Asmir
34
4
303
0
0
1
0
20
Sekulovic Petar
26
4
282
0
0
1
0
17
Ujkaj Leon
27
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
28
4
184
1
0
2
0
12
Masovic Alen
30
2
59
1
0
1
0
50
Matic Bojan
32
3
201
0
0
0
0
11
Puleio Ian
26
4
334
1
1
1
0
33
Stijepovic Ognjen
25
4
138
0
1
2
0
77
Strikovic Vuk
22
4
256
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulalic Edis
49
Pekovic Milorad
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Camaj Andrej
?
3
270
0
0
1
0
1
Nikic Igor
24
18
1650
0
0
1
0
12
Radosevic Danilo
21
1
90
0
0
0
0
13
Velimirovic Pavle
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Balic Sasa
34
2
131
1
0
1
0
22
Dresaj Jonathan
24
20
1802
0
0
2
0
3
Gjelaj Robert
22
13
1038
0
0
4
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
32
9
511
0
0
3
0
6
Malesevic Luka
26
14
1018
1
1
2
0
18
Maras Lazar
18
2
180
0
0
1
0
4
Milic Stefan
24
17
1424
0
0
4
0
5
Tomasevic Zarko
34
15
1254
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Asovic Anel
20
8
211
0
0
1
0
14
Bajovic Andrej
21
14
947
0
0
5
0
16
Bozanovic Matija
30
19
997
1
0
3
0
7
Bozovic Drasko
36
20
1098
1
0
2
0
5
Camaj Ilirian
17
0
0
0
0
0
0
8
Chagas Caique
30
20
1458
5
0
6
0
10
Kajevic Asmir
34
18
1031
2
0
1
0
20
Sekulovic Petar
26
10
489
0
0
1
0
17
Ujkaj Leon
27
13
856
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adzovic Elez
?
0
0
0
0
0
0
9
Camaj Ilir
28
18
867
2
0
4
0
12
Masovic Alen
30
15
701
3
0
3
0
50
Matic Bojan
32
17
1001
0
0
4
0
11
Puleio Ian
26
18
1324
1
1
4
0
33
Stijepovic Ognjen
25
16
790
1
1
6
0
77
Strikovic Vuk
22
21
1027
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulalic Edis
49
Pekovic Milorad
47