Bóng đá, Hà Lan: De Treffers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
De Treffers
Sân vận động:
Sportpark Zuid
(Groesbeek)
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kornelis Niels
34
11
973
0
0
0
1
28
Walbeek Nino
23
3
195
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Joppen Guus
35
12
909
2
0
2
0
21
Kok Julius
21
10
499
0
2
0
0
26
Pluijmen Ronan
21
3
107
0
1
0
0
5
Sirvania Bryan
25
1
45
0
0
0
0
12
van Hedel Jorn
24
10
821
0
0
2
0
24
van der Sluys Dean
29
12
1006
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Altena Jordi
20
10
607
0
1
0
0
23
Heijmans Teun
20
6
158
0
1
0
0
6
Ippel Ricardo
34
10
817
0
0
4
0
3
Langeveld Tjeu
25
13
1170
1
0
2
0
8
Lukassen Pim
23
10
402
2
0
0
0
14
Sevinc Selman
29
9
416
0
0
1
0
22
Smits Jorn
21
4
89
0
0
0
1
10
den Dekker Willem
26
13
1146
4
3
2
0
18
van Strien Ruben
21
7
498
2
0
1
0
25
van der Heijden Steven
25
1
28
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Thomassen Jordy
31
13
708
3
0
1
0
11
Vlijter Gavin
27
10
445
0
0
1
0
19
Waterink Tim
27
13
1063
7
1
1
0
17
van Bakel Sebastian
23
12
799
1
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Kouwen Frank
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kornelis Niels
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Joppen Guus
35
1
90
0
0
1
0
21
Kok Julius
21
1
7
0
0
0
0
12
van Hedel Jorn
24
1
90
0
0
0
0
24
van der Sluys Dean
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Heijmans Teun
20
1
3
0
0
0
0
6
Ippel Ricardo
34
1
84
0
0
1
0
3
Langeveld Tjeu
25
1
90
0
0
0
0
8
Lukassen Pim
23
1
67
0
0
0
0
14
Sevinc Selman
29
1
24
0
0
0
0
22
Smits Jorn
21
1
7
0
0
0
0
10
den Dekker Willem
26
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Thomassen Jordy
31
1
90
0
0
0
0
11
Vlijter Gavin
27
1
24
0
0
0
0
19
Waterink Tim
27
1
84
1
0
1
0
17
van Bakel Sebastian
23
1
67
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Kouwen Frank
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kornelis Niels
34
12
1063
0
0
0
1
28
Pennings Camiel
?
0
0
0
0
0
0
28
Rondeel Jordy
30
0
0
0
0
0
0
28
Sprangers Wessel
26
0
0
0
0
0
0
28
Walbeek Nino
23
3
195
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Joppen Guus
35
13
999
2
0
3
0
21
Kok Julius
21
11
506
0
2
0
0
26
Pluijmen Ronan
21
3
107
0
1
0
0
5
Sirvania Bryan
25
1
45
0
0
0
0
12
van Hedel Jorn
24
11
911
0
0
2
0
24
van der Sluys Dean
29
13
1096
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Altena Jordi
20
10
607
0
1
0
0
23
Heijmans Teun
20
7
161
0
1
0
0
6
Ippel Ricardo
34
11
901
0
0
5
0
3
Langeveld Tjeu
25
14
1260
1
0
2
0
8
Lukassen Pim
23
11
469
2
0
0
0
14
Sevinc Selman
29
10
440
0
0
1
0
22
Smits Jorn
21
5
96
0
0
0
1
10
den Dekker Willem
26
14
1234
4
3
2
0
18
van Strien Ruben
21
7
498
2
0
1
0
25
van der Heijden Steven
25
1
28
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Thomassen Jordy
31
14
798
3
0
1
0
11
Vlijter Gavin
27
11
469
0
0
1
0
19
Waterink Tim
27
14
1147
8
1
2
0
17
van Bakel Sebastian
23
13
866
1
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Kouwen Frank
44