Bóng đá, Hà Lan: De Graafschap trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
De Graafschap
Sân vận động:
De Vijverberg
(Doetinchem)
Sức chứa:
12 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Smits Joshua
32
11
990
0
0
0
0
1
Wieggers Ties
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Besselink Rowan
20
11
978
0
0
3
0
22
Fortes Jeffry
35
11
817
1
2
2
0
14
Hardeman Joran
22
8
582
1
0
1
0
20
Hillen Rio
21
13
1170
1
0
1
0
5
Schoppema Levi
20
14
1086
1
1
1
0
21
Symons Kaya
19
3
127
0
0
1
0
4
Willemsen Maas
21
4
157
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
20
13
569
3
0
1
0
47
El Jebli Youssef
31
5
73
0
0
0
0
29
Grotenhuis Tygo
19
1
14
0
0
0
0
6
Kaak Lion
33
2
170
0
0
0
0
27
Najah Anass
27
10
828
0
0
2
0
8
Warmerdam Donny
22
13
1080
2
2
3
0
42
Wevers Stan
Chấn thương đầu gối
20
3
38
1
0
1
0
34
Yadir Anis
20
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eduardo Yannick
18
9
200
1
1
1
0
38
Eijken Denzel
21
1
5
0
0
0
0
30
El Kadiri Ibrahim
22
14
1013
3
3
1
0
10
Mahi Mimoun
30
13
303
3
3
0
0
26
Seuntjens Ralf
35
14
785
2
2
3
0
7
van Gilst Tristan
21
14
1082
7
2
1
0
15
van de Haar Jesse
19
14
1011
4
3
2
0
28
van der Heide Arjen
23
4
288
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreman Jan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wieggers Ties
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fortes Jeffry
35
1
90
0
0
0
0
14
Hardeman Joran
22
1
90
0
0
0
0
21
Symons Kaya
19
1
90
0
0
0
0
4
Willemsen Maas
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
20
1
63
0
0
0
0
47
El Jebli Youssef
31
1
45
1
0
0
0
29
Grotenhuis Tygo
19
1
7
0
0
0
0
6
Kaak Lion
33
1
90
0
0
0
0
8
Warmerdam Donny
22
1
28
0
0
0
0
34
Yadir Anis
20
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eduardo Yannick
18
1
84
0
0
0
0
30
El Kadiri Ibrahim
22
1
63
1
0
0
0
10
Mahi Mimoun
30
1
68
0
0
0
0
7
van Gilst Tristan
21
1
28
1
0
0
0
15
van de Haar Jesse
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreman Jan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Jonkers Rick
20
0
0
0
0
0
0
12
Kremers Sten
20
0
0
0
0
0
0
16
Smits Joshua
32
11
990
0
0
0
0
1
Wieggers Ties
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Besselink Rowan
20
11
978
0
0
3
0
22
Fortes Jeffry
35
12
907
1
2
2
0
14
Hardeman Joran
22
9
672
1
0
1
0
20
Hillen Rio
21
13
1170
1
0
1
0
5
Schoppema Levi
20
14
1086
1
1
1
0
21
Symons Kaya
19
4
217
0
0
1
0
4
Willemsen Maas
21
5
247
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
20
14
632
3
0
1
0
47
El Jebli Youssef
31
6
118
1
0
0
0
29
Grotenhuis Tygo
19
2
21
0
0
0
0
6
Kaak Lion
33
3
260
0
0
0
0
11
Marcal-Madivadua Wanya
22
0
0
0
0
0
0
27
Najah Anass
27
10
828
0
0
2
0
8
Warmerdam Donny
22
14
1108
2
2
3
0
42
Wevers Stan
Chấn thương đầu gối
20
3
38
1
0
1
0
34
Yadir Anis
20
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eduardo Yannick
18
10
284
1
1
1
0
38
Eijken Denzel
21
1
5
0
0
0
0
30
El Kadiri Ibrahim
22
15
1076
4
3
1
0
26
Hassan Blnd
21
0
0
0
0
0
0
10
Mahi Mimoun
30
14
371
3
3
0
0
17
Raterink Elie
20
0
0
0
0
0
0
26
Seuntjens Ralf
35
14
785
2
2
3
0
7
van Gilst Tristan
21
15
1110
8
2
1
0
15
van de Haar Jesse
19
15
1057
4
3
2
0
28
van der Heide Arjen
23
4
288
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreman Jan
59