Bóng đá, Uruguay: Danubio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Danubio
Sân vận động:
Jardines del Hipodromo
(Montevideo)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
36
29
2542
0
0
2
0
12
Rio Jose
20
7
609
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ancheta Emiliano
25
30
2582
0
0
6
0
27
Arguello Mateo
22
6
369
0
0
0
0
14
Brazionis
22
21
1642
1
0
3
0
2
Etchebarne Santiago
30
18
1051
0
0
2
0
3
Fracchia Matias
29
31
2535
1
0
9
0
44
Fratta Cabrera Guillermo
29
12
1080
1
0
3
0
23
Gonzalez Matias
21
9
690
0
0
1
0
6
Sosa Leandro
33
25
1538
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cantera Maximiliano
31
14
1081
1
0
0
0
34
Lewis Kevin
25
22
1723
0
0
4
0
25
Montana Axel
18
8
311
0
0
0
0
13
Novick Hernan
35
9
435
2
0
1
0
15
Nunez Richard
27
13
272
1
0
1
0
16
Peralta Mateo
18
24
1313
1
0
4
0
7
Pintos Ignacio
20
24
1099
0
0
4
0
19
Romero Santiago
34
33
2740
0
0
9
1
17
Ryan Facundo
23
7
245
0
0
1
1
11
Sanseviero Lucas
24
25
1456
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blandi Nicolas
34
8
144
1
0
0
1
18
Bueno Gonzalo
31
14
404
0
0
0
0
24
Femia Enrique
22
13
778
0
0
1
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
39
32
2313
10
0
6
0
33
Leyes Hober Gabriel
34
25
694
3
0
5
0
21
Pereira Ignacio
26
5
139
0
0
0
0
26
Piriz Diego
18
3
96
0
0
2
0
8
Tizon Correa Cristhian Andres
28
26
1444
5
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
57
Saralegui Mario
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
36
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ancheta Emiliano
25
7
630
1
2
1
0
14
Brazionis
22
2
114
0
0
1
0
2
Etchebarne Santiago
30
5
388
0
1
0
0
3
Fracchia Matias
29
6
540
1
0
0
0
23
Gonzalez Matias
21
1
46
0
0
1
0
6
Sosa Leandro
33
3
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Lewis Kevin
25
6
435
0
0
1
0
25
Montana Axel
18
2
55
0
0
0
0
13
Novick Hernan
35
2
100
0
0
0
0
16
Peralta Mateo
18
3
140
0
0
0
0
7
Pintos Ignacio
20
6
294
1
0
0
0
19
Romero Santiago
34
7
561
0
0
1
0
17
Ryan Facundo
23
3
64
0
0
1
0
11
Sanseviero Lucas
24
5
205
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bueno Gonzalo
31
6
221
1
1
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
39
7
561
2
0
1
0
33
Leyes Hober Gabriel
34
6
312
0
0
0
0
26
Piriz Diego
18
1
29
0
0
0
0
8
Tizon Correa Cristhian Andres
28
6
338
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
57
Saralegui Mario
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
36
36
3172
0
0
3
0
32
Martinez Kevin
?
0
0
0
0
0
0
12
Rio Jose
20
7
609
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ancheta Emiliano
25
37
3212
1
2
7
0
27
Arguello Mateo
22
6
369
0
0
0
0
14
Brazionis
22
23
1756
1
0
4
0
2
Etchebarne Santiago
30
23
1439
0
1
2
0
3
Fracchia Matias
29
37
3075
2
0
9
0
44
Fratta Cabrera Guillermo
29
12
1080
1
0
3
0
23
Gonzalez Matias
21
10
736
0
0
2
0
6
Sosa Leandro
33
28
1659
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cantera Maximiliano
31
14
1081
1
0
0
0
34
Lewis Kevin
25
28
2158
0
0
5
0
25
Montana Axel
18
10
366
0
0
0
0
13
Novick Hernan
35
11
535
2
0
1
0
15
Nunez Richard
27
13
272
1
0
1
0
16
Peralta Mateo
18
27
1453
1
0
4
0
7
Pintos Ignacio
20
30
1393
1
0
4
0
19
Romero Santiago
34
40
3301
0
0
10
1
17
Ryan Facundo
23
10
309
0
0
2
1
11
Sanseviero Lucas
24
30
1661
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blandi Nicolas
34
8
144
1
0
0
1
18
Bueno Gonzalo
31
20
625
1
1
0
0
24
Femia Enrique
22
13
778
0
0
1
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
39
39
2874
12
0
7
0
33
Leyes Hober Gabriel
34
31
1006
3
0
5
0
21
Pereira Ignacio
26
5
139
0
0
0
0
26
Piriz Diego
18
4
125
0
0
2
0
8
Tizon Correa Cristhian Andres
28
32
1782
5
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
57
Saralegui Mario
65