Bóng đá, Campuchia: Dangkor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Campuchia
Dangkor
Sân vận động:
Sân vận động AIA KMH PARK
(Phnom Penh)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CPL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chheng Chantha
24
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Keo Sarath
25
9
807
1
0
1
0
32
Ratana Eam
23
11
979
1
0
1
0
2
Sek Chanpraseth
21
1
16
0
0
0
0
93
Vanda Kem
25
10
900
1
0
4
0
43
Yanagidate Kazu
31
6
285
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chem Navin
22
5
269
0
0
0
0
7
Dor Rozzan
23
1
2
0
0
0
0
20
Onda Sonosuke
27
11
990
0
0
1
0
5
Samura Umaru
26
11
946
1
0
2
0
8
Sotherith Un
23
10
422
0
0
0
0
30
Thong Sopheap
23
2
16
0
0
0
0
16
Ya Math
22
7
101
0
0
0
0
6
de Oliveira Jhon Frith Ornai Liu
22
11
876
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Coulibaly Abdel
31
10
881
2
0
1
1
9
Kang Sen
40
1
1
0
0
0
0
70
Ndongo Louis Willy
29
10
769
4
0
1
0
18
Sam Ol Sam
21
10
811
1
0
0
0
13
Soknet Hav
21
11
752
2
0
2
0
11
Sopheaktra Sean
23
6
110
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chheng Chantha
24
11
990
0
0
1
0
22
Ly Kakada
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Keo Sarath
25
9
807
1
0
1
0
32
Ratana Eam
23
11
979
1
0
1
0
2
Sek Chanpraseth
21
1
16
0
0
0
0
77
Soun Makara
36
0
0
0
0
0
0
93
Vanda Kem
25
10
900
1
0
4
0
43
Yanagidate Kazu
31
6
285
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chem Navin
22
5
269
0
0
0
0
7
Dor Rozzan
23
1
2
0
0
0
0
20
Onda Sonosuke
27
11
990
0
0
1
0
15
Phork Seavleng
19
0
0
0
0
0
0
5
Samura Umaru
26
11
946
1
0
2
0
8
Sotherith Un
23
10
422
0
0
0
0
30
Thong Sopheap
23
2
16
0
0
0
0
4
Voeurn Sokkosal
19
0
0
0
0
0
0
16
Ya Math
22
7
101
0
0
0
0
6
de Oliveira Jhon Frith Ornai Liu
22
11
876
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Coulibaly Abdel
31
10
881
2
0
1
1
9
Kang Sen
40
1
1
0
0
0
0
24
Min Monimakara Nicolas
21
0
0
0
0
0
0
70
Ndongo Louis Willy
29
10
769
4
0
1
0
18
Sam Ol Sam
21
10
811
1
0
0
0
13
Soknet Hav
21
11
752
2
0
2
0
11
Sopheaktra Sean
23
6
110
0
0
0
0
17
Vichet Tray
24
0
0
0
0
0
0