Bóng đá, Bồ Đào Nha: Damaiense Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Damaiense Nữ
Sân vận động:
Campo Engenheiro Carlos Salema
(Lisabon)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Super Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Dagenais Melissa
23
1
90
0
0
0
0
1
Joia Carolina
23
1
90
0
0
0
0
99
Pettersen Guro
33
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Almeida Catarina
21
1
10
0
0
0
0
12
Harris Tianna
24
9
700
1
0
2
0
24
Parker Sydney
25
5
441
1
0
0
0
Salvador Marta
20
5
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cruz Ema
20
2
21
0
0
0
0
16
Dantas Joana
21
9
485
0
0
1
0
20
Fernandes Madalena
25
9
685
0
0
1
0
2
Matos Ines
22
9
647
0
0
1
0
Moreira Ines
20
3
34
0
0
0
0
8
Nunes Nicole Silva
25
5
387
0
0
0
0
6
Santos Daniela
23
9
782
0
1
2
0
4
Stone Morgan
23
6
470
0
0
0
0
14
Torslov Anna
26
9
727
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Blais Allison
29
3
39
0
0
0
1
11
Goncalves Gabriela
21
9
620
1
0
2
0
17
Hovmark Maria
25
1
13
0
0
0
0
10
Lidiane
20
8
720
1
0
3
0
7
Mateus Tania
26
9
633
1
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Dagenais Melissa
23
2
136
0
0
0
0
99
Pettersen Guro
33
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Harris Tianna
24
1
90
1
0
0
0
24
Parker Sydney
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blommaert Marie
18
1
1
0
0
0
0
9
Cruz Ema
20
2
40
0
0
0
0
16
Dantas Joana
21
2
158
0
0
0
0
20
Fernandes Madalena
25
2
162
0
0
0
0
2
Matos Ines
22
2
151
0
0
0
0
Moreira Ines
20
1
3
0
0
0
0
8
Nunes Nicole Silva
25
2
180
0
0
0
0
6
Santos Daniela
23
2
180
0
0
0
0
14
Torslov Anna
26
2
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Goncalves Gabriela
21
2
136
0
0
0
0
17
Hovmark Maria
25
1
45
0
0
0
0
10
Lidiane
20
2
180
1
1
0
0
7
Mateus Tania
26
2
180
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Dagenais Melissa
23
3
226
0
0
0
0
1
Joia Carolina
23
1
90
0
0
0
0
99
Pettersen Guro
33
8
675
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Almeida Catarina
21
1
10
0
0
0
0
Costa Carolina
18
0
0
0
0
0
0
12
Harris Tianna
24
10
790
2
0
2
0
24
Parker Sydney
25
7
621
1
0
0
0
Salvador Marta
20
5
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blommaert Marie
18
1
1
0
0
0
0
9
Cruz Ema
20
4
61
0
0
0
0
16
Dantas Joana
21
11
643
0
0
1
0
20
Fernandes Madalena
25
11
847
0
0
1
0
2
Matos Ines
22
11
798
0
0
1
0
Moreira Ines
20
4
37
0
0
0
0
8
Nunes Nicole Silva
25
7
567
0
0
0
0
6
Santos Daniela
23
11
962
0
1
2
0
4
Stone Morgan
23
6
470
0
0
0
0
14
Torslov Anna
26
11
847
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Blais Allison
29
3
39
0
0
0
1
11
Goncalves Gabriela
21
11
756
1
0
2
0
17
Hovmark Maria
25
2
58
0
0
0
0
10
Lidiane
20
10
900
2
1
3
0
7
Mateus Tania
26
11
813
2
2
0
0