Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Damac trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Damac
Sân vận động:
Prince Sultan bin Abdul Aziz Stadium
(Abha)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hawsawi Abdulbasit
27
1
90
0
0
0
0
1
Nita Florin
37
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdullah Tariq
29
6
451
0
0
2
0
12
Al Hawsawi Sanousi
26
7
312
0
0
0
0
87
Al Khaibari Mohammed
22
4
27
0
0
1
0
13
Al Obaid Abdulrahman
31
6
168
0
0
0
0
4
Al Rashidi Noor
29
4
137
0
0
0
0
3
Bedrane Abdelkader
32
10
892
0
1
0
0
15
Chafai Farouk
34
10
900
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Anazi Dhari
24
9
744
0
0
5
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
23
7
163
0
0
0
0
7
Al Qahtani Abdullah
27
2
24
0
0
0
0
6
Al Subiani Faisal
21
5
178
0
0
1
0
95
Fallatah Ayman
21
7
512
1
0
1
0
8
Hamed Tarek
36
2
180
0
0
0
0
32
Stanciu Nicolae
31
10
889
0
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Mogren Abdullah
28
5
40
0
0
0
0
94
Al Nemer Meshari
21
6
125
0
0
0
0
80
Diallo Habib
29
9
733
4
1
1
0
18
Harisi Ahmed
24
2
36
0
0
0
0
11
Kamano Francois
28
9
680
3
1
0
0
10
N'Koudou Georges-Kevin
29
10
900
6
1
2
0
51
Solan Ramzi
26
10
802
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Contra Cosmin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hawsawi Abdulbasit
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdullah Tariq
29
1
28
0
0
0
0
87
Al Khaibari Mohammed
22
1
4
0
0
0
0
13
Al Obaid Abdulrahman
31
1
90
0
0
1
0
3
Bedrane Abdelkader
32
1
90
0
0
1
0
15
Chafai Farouk
34
1
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Al Ghamdi Hazzaa
23
1
90
0
0
1
0
95
Fallatah Ayman
21
1
63
0
0
0
0
32
Stanciu Nicolae
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Mogren Abdullah
28
1
13
0
0
0
0
94
Al Nemer Meshari
21
1
63
0
0
0
0
80
Diallo Habib
29
1
28
0
0
0
0
11
Kamano Francois
28
1
78
0
0
0
0
10
N'Koudou Georges-Kevin
29
1
28
0
0
0
0
51
Solan Ramzi
26
1
90
0
0
0
0
19
Thamer
26
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Contra Cosmin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bukhari Amin
27
0
0
0
0
0
0
30
Al Ghamdi Naser
23
0
0
0
0
0
0
22
Hawsawi Abdulbasit
27
2
180
0
0
0
0
1
Nita Florin
37
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdullah Tariq
29
7
479
0
0
2
0
12
Al Hawsawi Sanousi
26
7
312
0
0
0
0
87
Al Khaibari Mohammed
22
5
31
0
0
1
0
13
Al Obaid Abdulrahman
31
7
258
0
0
1
0
4
Al Rashidi Noor
29
4
137
0
0
0
0
3
Bedrane Abdelkader
32
11
982
0
1
1
0
15
Chafai Farouk
34
11
987
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Anazi Dhari
24
9
744
0
0
5
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
23
8
253
0
0
1
0
7
Al Qahtani Abdullah
27
2
24
0
0
0
0
6
Al Subiani Faisal
21
5
178
0
0
1
0
95
Fallatah Ayman
21
8
575
1
0
1
0
8
Hamed Tarek
36
2
180
0
0
0
0
32
Stanciu Nicolae
31
11
979
0
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Hassan Jawad
?
0
0
0
0
0
0
17
Al Mogren Abdullah
28
6
53
0
0
0
0
94
Al Nemer Meshari
21
7
188
0
0
0
0
80
Diallo Habib
29
10
761
4
1
1
0
18
Harisi Ahmed
24
2
36
0
0
0
0
11
Kamano Francois
28
10
758
3
1
0
0
10
N'Koudou Georges-Kevin
29
11
928
6
1
2
0
51
Solan Ramzi
26
11
892
0
2
1
0
19
Thamer
26
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Contra Cosmin
48