Bóng đá, Mỹ: FC Dallas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
FC Dallas
Sân vận động:
Toyota Stadium
(Frisco)
Sức chứa:
20 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maurer Jimmy
36
4
360
0
0
0
0
30
Paes Maarten
26
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Endeley Herbert
23
4
143
0
0
0
0
4
Farfan Marco
26
26
2035
1
1
4
0
3
Gonzalez Omar
36
15
842
0
0
1
0
25
Ibeagha Sebastian
32
31
2790
2
1
7
0
29
Junqua Sam
28
31
2247
1
3
2
0
17
Nkosi Tafari
27
28
2254
3
0
5
1
32
Norris Nolan
19
4
195
0
0
3
0
5
Ruan
Chấn thương
29
6
429
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ansah Eugene
29
17
438
1
1
0
0
6
Delgado Patrickson
21
23
1170
4
3
2
0
18
Fraser Liam
Chấn thương cẳng chân
26
18
1394
1
2
4
0
14
Illarramendi Asier
34
25
1960
2
6
8
0
8
Lletget Sebastian
32
31
1867
2
7
1
0
35
Pondeca Tomas
23
3
118
0
0
0
0
51
Ramirez Anthony
18
1
1
0
0
0
0
18
Sainte Carl Fred
22
6
150
0
0
0
0
21
Show
25
7
494
0
0
0
0
22
Twumasi Emmanuel
27
19
1184
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arriola Paul
29
31
2436
5
6
7
0
23
Farrington Logan
22
29
1230
4
8
4
0
10
Ferreira Jesus
23
22
1329
5
4
0
0
77
Kamungo Bernard
22
29
1332
0
3
2
0
9
Musa Petar
26
30
2309
16
3
6
0
16
Ntsabeleng Tsiki
26
25
1094
1
3
3
0
41
Scott Scott
19
2
54
0
0
1
0
11
Sealy Dante
21
17
865
1
0
3
0
20
Velasco Alan
22
8
374
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luccin Peter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Paes Maarten
26
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Endeley Herbert
23
3
168
0
1
1
0
4
Farfan Marco
26
3
298
0
0
2
0
3
Gonzalez Omar
36
1
13
0
0
0
0
25
Ibeagha Sebastian
32
3
288
0
0
1
0
29
Junqua Sam
28
3
183
0
0
0
0
17
Nkosi Tafari
27
3
300
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ansah Eugene
29
1
39
0
0
0
0
6
Delgado Patrickson
21
2
106
1
0
2
0
18
Fraser Liam
Chấn thương cẳng chân
26
1
45
0
0
0
0
14
Illarramendi Asier
34
3
241
0
1
2
0
8
Lletget Sebastian
32
2
183
0
1
0
0
18
Sainte Carl Fred
22
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arriola Paul
29
1
120
0
0
0
0
23
Farrington Logan
22
3
198
2
0
0
0
10
Ferreira Jesus
23
2
116
0
2
0
0
77
Kamungo Bernard
22
3
232
0
0
0
0
9
Musa Petar
26
2
210
1
0
0
0
16
Ntsabeleng Tsiki
26
3
225
0
0
1
0
11
Sealy Dante
21
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luccin Peter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Paes Maarten
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Farfan Marco
26
2
180
0
0
0
0
3
Gonzalez Omar
36
1
58
0
0
0
0
25
Ibeagha Sebastian
32
2
180
0
0
1
0
29
Junqua Sam
28
2
148
1
0
0
0
17
Nkosi Tafari
27
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ansah Eugene
29
2
24
0
0
0
0
8
Lletget Sebastian
32
1
90
0
0
1
0
35
Pondeca Tomas
23
2
66
0
0
0
0
18
Sainte Carl Fred
22
2
135
0
0
1
0
22
Twumasi Emmanuel
27
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arriola Paul
29
2
180
0
1
0
0
23
Farrington Logan
22
2
146
0
0
0
0
77
Kamungo Bernard
22
2
66
0
0
0
0
9
Musa Petar
26
2
180
0
0
0
0
16
Ntsabeleng Tsiki
26
2
139
0
0
1
0
99
Sali Enes
18
1
3
0
0
0
0
41
Scott Scott
19
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luccin Peter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carrera Antonio
20
0
0
0
0
0
0
1
Maurer Jimmy
36
4
360
0
0
0
0
30
Paes Maarten
26
35
3180
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Endeley Herbert
23
7
311
0
1
1
0
4
Farfan Marco
26
31
2513
1
1
6
0
3
Gonzalez Omar
36
17
913
0
0
1
0
25
Ibeagha Sebastian
32
36
3258
2
1
9
0
29
Junqua Sam
28
36
2578
2
3
2
0
24
Korca Amet
24
0
0
0
0
0
0
17
Nkosi Tafari
27
33
2677
3
0
6
1
32
Norris Nolan
19
4
195
0
0
3
0
5
Ruan
Chấn thương
29
6
429
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ansah Eugene
29
20
501
1
1
0
0
6
Delgado Patrickson
21
25
1276
5
3
4
0
18
Fraser Liam
Chấn thương cẳng chân
26
19
1439
1
2
4
0
14
Illarramendi Asier
34
28
2201
2
7
10
0
8
Lletget Sebastian
32
34
2140
2
8
2
0
35
Pondeca Tomas
23
5
184
0
0
0
0
51
Ramirez Anthony
18
1
1
0
0
0
0
18
Sainte Carl Fred
22
10
301
0
0
1
0
21
Show
25
7
494
0
0
0
0
22
Twumasi Emmanuel
27
20
1253
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arriola Paul
29
34
2736
5
7
7
0
23
Farrington Logan
22
34
1574
6
8
4
0
10
Ferreira Jesus
23
24
1445
5
6
0
0
77
Kamungo Bernard
22
34
1630
0
3
2
0
9
Musa Petar
26
34
2699
17
3
6
0
16
Ntsabeleng Tsiki
26
30
1458
1
3
5
0
99
Sali Enes
18
1
3
0
0
0
0
41
Scott Scott
19
3
76
0
0
1
0
11
Sealy Dante
21
18
896
1
0
3
0
20
Velasco Alan
22
8
374
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luccin Peter
45