Bóng đá, Mỹ: Dallas Trinity Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Dallas Trinity Nữ
Sân vận động:
Cotton Bowl
(Dallas)
Sức chứa:
92 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Estrada Samantha
24
3
270
0
0
0
0
1
White Madison
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brooks Amber
33
10
900
2
2
3
0
2
Davison Hannah
27
10
900
2
0
2
0
5
Dorsey Julia
24
10
900
0
1
1
0
3
Guillen Alvarez Gabriela
32
6
520
0
0
2
0
24
Hardeman Jordyn
17
3
270
0
0
0
0
6
Hudson Waniya
23
6
473
0
0
0
0
19
Winebrenner Jenna
25
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brian Gracie
23
8
404
2
0
1
0
21
Fuller Kamdyn
16
3
74
0
0
0
0
18
Henriksson Maja
25
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berg Haley
26
3
13
0
0
0
0
7
Broussard Enzi
23
2
147
0
0
0
0
8
Danielsson Jenny
30
10
751
1
1
0
0
13
Hintzen Cyera
27
7
157
1
1
1
0
33
McCarthy Rachel
23
3
139
0
0
0
0
15
Meza Samantha
23
9
810
1
1
1
0
9
Shepherd Lucy
26
8
365
0
2
0
0
20
Thornton Allie
26
10
858
4
0
0
0
14
Ubogagu Chioma
32
9
695
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
MacDonald Pauline
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Estrada Samantha
24
3
270
0
0
0
0
1
White Madison
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brooks Amber
33
10
900
2
2
3
0
18
Davidson Hailey
24
0
0
0
0
0
0
2
Davison Hannah
27
10
900
2
0
2
0
5
Dorsey Julia
24
10
900
0
1
1
0
26
Gilmore Kiara
17
0
0
0
0
0
0
9
Gordon Maya
24
0
0
0
0
0
0
3
Guillen Alvarez Gabriela
32
6
520
0
0
2
0
24
Hardeman Jordyn
17
3
270
0
0
0
0
6
Hudson Waniya
23
6
473
0
0
0
0
19
Winebrenner Jenna
25
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Belcher Olivia
17
0
0
0
0
0
0
17
Brian Gracie
23
8
404
2
0
1
0
21
Fuller Kamdyn
16
3
74
0
0
0
0
18
Henriksson Maja
25
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berg Haley
26
3
13
0
0
0
0
7
Broussard Enzi
23
2
147
0
0
0
0
8
Danielsson Jenny
30
10
751
1
1
0
0
13
Hintzen Cyera
27
7
157
1
1
1
0
33
McCarthy Rachel
23
3
139
0
0
0
0
15
Meza Samantha
23
9
810
1
1
1
0
9
Shepherd Lucy
26
8
365
0
2
0
0
20
Thornton Allie
26
10
858
4
0
0
0
14
Ubogagu Chioma
32
9
695
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
MacDonald Pauline
49