Bóng đá, Trung Quốc: Dalian Kuncheng trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Trung Quốc
Dalian Kuncheng
Sân vận động:
Dalian Sports Center Stadium
(Dalian)
Sức chứa:
61 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cai Haochen
35
1
90
0
0
1
0
16
Wang Zhuo
34
27
2430
1
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Ablimit Feruk
20
8
557
0
0
1
0
6
Ge Hailun
30
24
1988
0
2
6
0
2
Geng Xiaoshun
34
14
1216
0
0
1
1
15
Huo Liang
35
2
2
0
0
1
0
14
Li Xudong
33
11
632
0
0
3
0
34
Li Zhen
27
5
178
0
0
0
0
4
Liu Jiaxin
31
9
264
1
0
2
0
40
Liu Zhizhi
22
22
1072
4
1
3
0
32
Song Chen
34
13
974
1
0
5
0
13
Zhai Zhaoyu
30
27
2398
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ali Mirzat
20
26
1203
8
2
1
0
21
Chen Rong
23
14
1068
0
0
1
0
25
Cong Zhen
27
13
379
0
2
0
0
28
Cui Hao
29
15
984
1
2
1
0
8
Han Xu
36
20
1655
2
3
7
0
31
Peyzullah Bahtiyar
26
1
1
0
0
0
0
18
Ren Wei
27
10
726
0
0
2
0
49
Yan Shoukuan
21
28
1816
1
1
2
0
17
Yang Fan
27
22
1453
1
0
2
0
23
Yin Lu
35
27
2258
0
0
5
0
30
Yu Zeyuan
23
12
485
0
0
1
0
36
Yuan Hao
27
6
43
1
0
0
0
60
Zhong Ziqin
19
4
137
0
1
0
0
10
Zhu Shiyu
33
21
1174
7
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chen Jiaqi
31
13
1014
2
3
0
0
11
Ge Yuxiang
34
17
796
2
1
1
0
24
Ouyang Bang
24
4
66
0
0
1
0
19
Xu Xin
33
4
41
0
0
0
0
9
Zhou Bingxu
29
19
729
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhao Faqing
60
Zhou Lin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cai Haochen
35
1
90
0
0
1
0
52
Li Mengke
20
0
0
0
0
0
0
16
Wang Zhuo
34
27
2430
1
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Ablimit Feruk
20
8
557
0
0
1
0
6
Ge Hailun
30
24
1988
0
2
6
0
2
Geng Xiaoshun
34
14
1216
0
0
1
1
15
Huo Liang
35
2
2
0
0
1
0
14
Li Xudong
33
11
632
0
0
3
0
34
Li Zhen
27
5
178
0
0
0
0
4
Liu Jiaxin
31
9
264
1
0
2
0
40
Liu Zhizhi
22
22
1072
4
1
3
0
32
Song Chen
34
13
974
1
0
5
0
13
Zhai Zhaoyu
30
27
2398
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ali Mirzat
20
26
1203
8
2
1
0
21
Chen Rong
23
14
1068
0
0
1
0
25
Cong Zhen
27
13
379
0
2
0
0
28
Cui Hao
29
15
984
1
2
1
0
8
Han Xu
36
20
1655
2
3
7
0
31
Peyzullah Bahtiyar
26
1
1
0
0
0
0
18
Ren Wei
27
10
726
0
0
2
0
57
Sodorhu
21
0
0
0
0
0
0
49
Yan Shoukuan
21
28
1816
1
1
2
0
17
Yang Fan
27
22
1453
1
0
2
0
23
Yin Lu
35
27
2258
0
0
5
0
30
Yu Zeyuan
23
12
485
0
0
1
0
36
Yuan Hao
27
6
43
1
0
0
0
60
Zhong Ziqin
19
4
137
0
1
0
0
10
Zhu Shiyu
33
21
1174
7
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chen Jiaqi
31
13
1014
2
3
0
0
11
Ge Yuxiang
34
17
796
2
1
1
0
24
Ouyang Bang
24
4
66
0
0
1
0
19
Xu Xin
33
4
41
0
0
0
0
9
Zhou Bingxu
29
19
729
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhao Faqing
60
Zhou Lin
43