Bóng đá, Myanmar: Dagon Port trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Myanmar
Dagon Port
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Myat Aung Myint
24
7
630
0
0
1
0
99
Myo Min Latt
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lin Zaw
32
2
180
0
0
0
0
2
Lwin Htet Kyaw
?
12
905
0
0
1
0
4
Naing
25
2
165
0
0
1
0
4
Naing Si Thu
25
10
781
1
0
3
1
23
Oo Eant Maw
24
11
990
1
0
1
0
27
Paing Kaung
20
2
180
0
0
0
0
6
Soe Naung Naung
22
12
1075
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aye Chit
21
13
953
0
0
0
0
16
Hlaing Ye Win
29
12
718
0
0
3
0
7
Kyaw Kaung Myat
23
13
1058
5
0
0
0
8
Paing Myo
?
13
1146
5
0
0
0
19
Soe Aung Min
23
9
290
0
0
1
0
12
Thein Tun Tun
18
5
396
1
0
0
0
22
Thuya Aung
?
7
314
1
0
0
0
77
Tun Myo Thuya
?
5
160
0
0
0
0
21
Yaung La
?
8
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ghislain Mogou
34
13
1111
9
0
0
0
9
Min Htwe La
21
2
155
0
0
0
0
70
Thu Aye
22
10
184
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Htet Naing Ye
?
0
0
0
0
0
0
1
Myat Aung Myint
24
7
630
0
0
1
0
99
Myo Min Latt
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lin Zaw
32
2
180
0
0
0
0
2
Lwin Htet Kyaw
?
12
905
0
0
1
0
4
Naing
25
2
165
0
0
1
0
4
Naing Si Thu
25
10
781
1
0
3
1
23
Oo Eant Maw
24
11
990
1
0
1
0
27
Paing Kaung
20
2
180
0
0
0
0
15
Shwe Kyaw
?
0
0
0
0
0
0
6
Soe Naung Naung
22
12
1075
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aye Chit
21
13
953
0
0
0
0
16
Hlaing Ye Win
29
12
718
0
0
3
0
7
Kyaw Kaung Myat
23
13
1058
5
0
0
0
8
Paing Myo
?
13
1146
5
0
0
0
19
Soe Aung Min
23
9
290
0
0
1
0
12
Thein Tun Tun
18
5
396
1
0
0
0
22
Thuya Aung
?
7
314
1
0
0
0
77
Tun Myo Thuya
?
5
160
0
0
0
0
21
Yaung La
?
8
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ghislain Mogou
34
13
1111
9
0
0
0
9
Min Htwe La
21
2
155
0
0
0
0
70
Thu Aye
22
10
184
1
0
0
0