Bóng đá, Hàn Quốc: Daejeon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hàn Quốc
Daejeon
Sân vận động:
Daejeon World Cup Stadium
(Daejeon)
Sức chứa:
40 535
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
K League 1
Korean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lee Chang-Geun
31
34
3060
0
1
1
0
25
Lee Jun-Seo
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Calver Aaron
28
19
1381
0
0
3
0
6
Hong Jung-Woon
29
6
384
0
0
0
0
71
Kang Yun-Sung
27
18
1345
0
1
2
0
4
Kim Hyun-Woo
25
25
2140
1
1
3
0
5
Kim Jae-Woo
26
5
349
1
1
0
0
95
Kim Moon-Hwan
29
15
1229
0
1
3
0
98
Kryvotsiuk Anton
26
26
2016
2
1
8
2
33
Lee Jung-Taek
26
28
2043
0
1
4
0
15
Lim Deok-geun
24
22
1083
1
0
1
0
3
Noh Dong-Geon
25
3
138
0
0
0
0
22
Oh Jae-Suk
34
20
1005
0
0
1
0
24
Park Jin-Seong
23
11
632
0
0
2
0
88
Park Jun-seo
20
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ju Se-Jong
34
21
1509
1
0
5
0
70
Kim Hyeon-Ug
29
12
542
0
0
2
0
14
Kim Jun-Beom
26
18
1228
4
3
1
0
29
Kim Kim
21
10
379
0
1
2
0
55
Kim Min-woo
22
10
388
0
0
2
0
73
Lee Jun-Gyu
21
8
589
1
0
0
0
44
Lee Soon-Min
30
25
1812
0
0
7
0
27
Lim Yoo-Seok
23
3
132
0
0
0
0
2
Victor Bobsin
24
13
1099
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cheon Seong-Hoon
24
12
612
2
0
0
0
47
Choi Geon-Joo
25
14
787
1
2
1
0
9
Gutkovskis Vladislavs
29
9
429
2
0
0
1
10
Ishida Masatoshi
29
14
949
5
3
2
0
26
Jung Woo-Bin
23
1
1
0
0
0
0
89
Kelvin
27
5
334
1
0
0
0
11
Kim In-Gyun
26
24
1306
3
0
2
0
12
Kim Seung-Dae
33
25
1515
2
3
1
0
7
Kong Min-Hyu
34
7
368
0
0
1
0
70
Leandro Ribeiro
29
15
860
2
2
0
0
13
Lee Dong-won
22
11
363
0
0
1
0
92
Lee Sang-Min
20
10
740
0
0
3
0
36
Park Jeong-In
24
6
267
1
0
0
0
91
Song Chang-Seok
24
10
290
1
0
2
0
77
Yun Do-Young
18
18
768
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hwang Sun-Hong
56
Jung Kwang-Seok
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lee Chang-Geun
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hong Jung-Woon
29
1
120
0
0
1
0
71
Kang Yun-Sung
27
1
64
0
0
0
0
98
Kryvotsiuk Anton
26
1
120
0
0
0
0
33
Lee Jung-Taek
26
1
120
0
0
0
0
15
Lim Deok-geun
24
1
15
0
0
0
0
22
Oh Jae-Suk
34
1
106
0
0
0
0
24
Park Jin-Seong
23
1
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ju Se-Jong
34
1
64
0
0
0
0
29
Kim Kim
21
1
84
0
0
0
0
44
Lee Soon-Min
30
1
120
0
0
1
0
27
Lim Yoo-Seok
23
1
57
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kim In-Gyun
26
1
26
0
0
0
0
70
Leandro Ribeiro
29
1
95
0
0
0
0
91
Song Chang-Seok
24
1
84
0
0
0
0
77
Yun Do-Young
18
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hwang Sun-Hong
56
Jung Kwang-Seok
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ahn Tae-Yun
23
0
0
0
0
0
0
99
Jeong San
35
0
0
0
0
0
0
1
Lee Chang-Geun
31
35
3180
0
1
1
0
25
Lee Jun-Seo
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Calver Aaron
28
19
1381
0
0
3
0
6
Hong Jung-Woon
29
7
504
0
0
1
0
71
Kang Yun-Sung
27
19
1409
0
1
2
0
4
Kim Hyun-Woo
25
25
2140
1
1
3
0
5
Kim Jae-Woo
26
5
349
1
1
0
0
95
Kim Moon-Hwan
29
15
1229
0
1
3
0
98
Kryvotsiuk Anton
26
27
2136
2
1
8
2
33
Lee Jung-Taek
26
29
2163
0
1
4
0
15
Lim Deok-geun
24
23
1098
1
0
1
0
3
Noh Dong-Geon
25
3
138
0
0
0
0
22
Oh Jae-Suk
34
21
1111
0
0
1
0
24
Park Jin-Seong
23
12
689
0
0
2
0
88
Park Jun-seo
20
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ju Se-Jong
34
22
1573
1
0
5
0
70
Kim Hyeon-Ug
29
12
542
0
0
2
0
14
Kim Jun-Beom
26
18
1228
4
3
1
0
29
Kim Kim
21
11
463
0
1
2
0
55
Kim Min-woo
22
10
388
0
0
2
0
73
Lee Jun-Gyu
21
8
589
1
0
0
0
44
Lee Soon-Min
30
26
1932
0
0
8
0
27
Lim Yoo-Seok
23
4
189
0
0
1
0
2
Victor Bobsin
24
13
1099
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cheon Seong-Hoon
24
12
612
2
0
0
0
47
Choi Geon-Joo
25
14
787
1
2
1
0
9
Gutkovskis Vladislavs
29
9
429
2
0
0
1
10
Ishida Masatoshi
29
14
949
5
3
2
0
26
Jung Woo-Bin
23
1
1
0
0
0
0
89
Kelvin
27
5
334
1
0
0
0
11
Kim In-Gyun
26
25
1332
3
0
2
0
12
Kim Seung-Dae
33
25
1515
2
3
1
0
7
Kong Min-Hyu
34
7
368
0
0
1
0
70
Leandro Ribeiro
29
16
955
2
2
0
0
13
Lee Dong-won
22
11
363
0
0
1
0
92
Lee Sang-Min
20
10
740
0
0
3
0
36
Park Jeong-In
24
6
267
1
0
0
0
91
Song Chang-Seok
24
11
374
1
0
2
0
77
Yun Do-Young
18
19
805
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hwang Sun-Hong
56
Jung Kwang-Seok
?