Bóng đá: Dacia Buiucani - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Dacia Buiucani
Sân vận động:
Joma Arena
(Chişinău)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burov A
18
1
90
0
0
0
0
1
Straistari Victor
25
11
990
0
0
0
0
35
Suruceanu Bogdan
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baciu Denis
19
12
864
0
0
1
0
70
Colis Vlad
20
11
945
0
0
4
0
7
Dumbrava Vitalie
20
12
736
0
0
0
0
20
Efros Stefan
34
13
1170
0
0
1
0
4
Focsa Maxim
32
13
1170
2
0
1
0
2
Pascari Vlad
18
11
543
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gorea Nichita
19
11
884
1
0
1
0
28
Macari Alexandru
18
7
237
0
0
0
0
30
Moraru Luca
17
7
268
0
0
2
0
16
Muntean Alexandru
17
12
475
0
0
1
0
22
Novicov Roman
21
10
900
0
0
5
0
18
Popovici Dan
?
4
158
0
0
0
0
27
Rebeja Valentin
19
7
392
0
0
0
0
Spatarel Mateo
?
2
48
0
0
0
0
6
Straistaru Dumitru
18
6
494
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Efros Ilie
17
6
329
0
0
1
0
25
Josan Antonii
18
2
69
0
0
2
0
9
Lupascu Vlad
19
13
875
0
0
1
0
19
Namalovan Nicu
22
5
411
0
0
0
0
Nichita Josan
16
2
67
0
0
0
0
14
Roman Sandu
18
8
437
1
0
1
0
11
Varzaru Viorel
?
5
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frunza Viorel
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burov A
18
1
90
0
0
0
0
1
Straistari Victor
25
11
990
0
0
0
0
35
Suruceanu Bogdan
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baciu Denis
19
12
864
0
0
1
0
15
Barcari Lulian
18
0
0
0
0
0
0
70
Colis Vlad
20
11
945
0
0
4
0
7
Dumbrava Vitalie
20
12
736
0
0
0
0
20
Efros Stefan
34
13
1170
0
0
1
0
4
Focsa Maxim
32
13
1170
2
0
1
0
29
Gorsa Alexandr
17
0
0
0
0
0
0
2
Pascari Vlad
18
11
543
1
0
1
0
12
Pirau Daniil
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gorea Nichita
19
11
884
1
0
1
0
28
Macari Alexandru
18
7
237
0
0
0
0
30
Moraru Luca
17
7
268
0
0
2
0
16
Muntean Alexandru
17
12
475
0
0
1
0
22
Novicov Roman
21
10
900
0
0
5
0
18
Popovici Dan
?
4
158
0
0
0
0
27
Rebeja Valentin
19
7
392
0
0
0
0
Spatarel Mateo
?
2
48
0
0
0
0
6
Straistaru Dumitru
18
6
494
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Efros Ilie
17
6
329
0
0
1
0
25
Josan Antonii
18
2
69
0
0
2
0
9
Lupascu Vlad
19
13
875
0
0
1
0
19
Namalovan Nicu
22
5
411
0
0
0
0
Nichita Josan
16
2
67
0
0
0
0
14
Roman Sandu
18
8
437
1
0
1
0
11
Varzaru Viorel
?
5
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frunza Viorel
44