Bóng đá, châu Âu: Cộng hòa Séc U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Cộng hòa Séc U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koutny Jan
20
1
90
0
0
0
0
16
Kubny Mikulas
20
1
90
0
0
0
0
1
Slavata FIlip
20
1
90
0
0
0
0
1
Vitek Radek
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coudek Ondrej
20
1
83
0
0
0
0
4
Dohnalek Adam
20
4
116
0
0
0
0
15
Hamza Jiri
19
1
46
0
0
0
0
4
Hunal Eric
19
3
195
0
0
1
0
14
Kral Tomas
Chấn thương
20
2
153
0
0
0
0
5
Kubr Lucas
20
2
74
0
0
0
0
3
Kukucka Ondrej
20
3
120
0
0
0
0
Kutik Daniel
20
1
0
0
0
0
0
13
Labik Albert
20
1
29
0
0
1
0
19
Polasek Šimon
20
1
17
0
0
0
0
19
Sevinsky Adam
20
2
87
0
0
1
0
8
Zachoval Matej
19
4
288
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beran Stepan
20
5
156
0
0
1
0
21
Buzek Alexandr
Chưa đảm bảo thể lực
20
3
185
0
0
1
0
8
Grygar Samuel
Mắc bệnh
20
3
103
0
0
1
0
6
Mikulenka Matej
20
3
144
0
0
0
0
17
Misek Stepan
19
4
222
0
0
0
0
12
Penxa Lukas
20
1
28
0
0
0
0
6
Planka David
19
5
183
0
0
1
0
18
Samek Daniel
20
3
118
0
0
0
0
12
Sancl Filip
19
4
134
0
0
0
0
11
Sloncik Tom
19
3
179
0
0
1
0
2
Tredl Jan
20
3
215
0
0
1
0
19
Zitny Matej
19
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambros Lukas
20
2
118
0
0
0
0
9
Buryan Jan
19
2
100
0
0
0
0
2
Hadas Matej
20
2
135
0
0
0
0
22
Malek Michal
19
1
17
0
0
0
0
9
Masek Lukas
Chấn thương
20
4
237
1
0
0
0
22
Siler Radek
20
3
71
0
0
0
0
20
Spatenka Filip
20
2
88
1
0
0
0
22
Toula Daniel
19
4
139
0
0
0
0
9
Vojta Matyas
20
1
83
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koutny Jan
20
1
90
0
0
0
0
16
Kubny Mikulas
20
1
90
0
0
0
0
1
Slavata FIlip
20
1
90
0
0
0
0
1
Vitek Radek
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coudek Ondrej
20
1
83
0
0
0
0
4
Dohnalek Adam
20
4
116
0
0
0
0
15
Hamza Jiri
19
1
46
0
0
0
0
4
Hunal Eric
19
3
195
0
0
1
0
14
Kral Tomas
Chấn thương
20
2
153
0
0
0
0
5
Kubr Lucas
20
2
74
0
0
0
0
3
Kukucka Ondrej
20
3
120
0
0
0
0
Kutik Daniel
20
1
0
0
0
0
0
13
Labik Albert
20
1
29
0
0
1
0
19
Polasek Šimon
20
1
17
0
0
0
0
19
Sevinsky Adam
20
2
87
0
0
1
0
8
Zachoval Matej
19
4
288
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beran Stepan
20
5
156
0
0
1
0
21
Buzek Alexandr
Chưa đảm bảo thể lực
20
3
185
0
0
1
0
8
Grygar Samuel
Mắc bệnh
20
3
103
0
0
1
0
6
Mikulenka Matej
20
3
144
0
0
0
0
17
Misek Stepan
19
4
222
0
0
0
0
12
Penxa Lukas
20
1
28
0
0
0
0
6
Planka David
19
5
183
0
0
1
0
18
Samek Daniel
20
3
118
0
0
0
0
12
Sancl Filip
19
4
134
0
0
0
0
11
Sloncik Tom
19
3
179
0
0
1
0
2
Tredl Jan
20
3
215
0
0
1
0
19
Zitny Matej
19
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambros Lukas
20
2
118
0
0
0
0
9
Buryan Jan
19
2
100
0
0
0
0
2
Hadas Matej
20
2
135
0
0
0
0
22
Malek Michal
19
1
17
0
0
0
0
9
Masek Lukas
Chấn thương
20
4
237
1
0
0
0
22
Siler Radek
20
3
71
0
0
0
0
20
Spatenka Filip
20
2
88
1
0
0
0
22
Toula Daniel
19
4
139
0
0
0
0
9
Vojta Matyas
20
1
83
0
0
0
0