Bóng đá, châu Âu: Cộng hòa Séc U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Cộng hòa Séc U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Franc Lukas
16
2
180
0
0
0
0
16
Paar Adam
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capka Filip
16
2
156
0
1
0
0
4
Hruska Josef
16
3
225
0
0
0
0
5
Kovar Martin
16
3
226
0
0
0
0
13
Pech Sebastian
15
3
197
0
0
1
0
6
Skubala Tomas
16
2
135
0
0
0
0
8
Vanek Lukas
16
2
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cizek Krystof
16
3
212
1
0
0
0
9
Jurasek Patrik
16
1
59
1
0
0
0
7
Skokan Vitek
16
1
74
0
0
0
0
19
Sochurek Hugo
?
3
195
1
0
0
0
21
Streska Petr
?
2
174
1
0
0
0
20
Zajac Dominik
16
2
97
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Krivanek Jan
16
3
102
0
1
1
0
17
Novak Adam
16
3
179
1
1
0
0
22
Potmesil Petr
16
3
212
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drsek Pavel
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Franc Lukas
16
2
180
0
0
0
0
Kuchar Petr
?
0
0
0
0
0
0
1
Obdrzalek Marek
17
0
0
0
0
0
0
16
Paar Adam
?
1
90
0
0
0
0
23
Silhavy Matyas
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Becka Patrik
?
0
0
0
0
0
0
2
Beran Stepan
17
0
0
0
0
0
0
15
Capka Filip
16
2
156
0
1
0
0
Dycka Jan
16
0
0
0
0
0
0
4
Hruska Josef
16
3
225
0
0
0
0
5
Kovar Martin
16
3
226
0
0
0
0
13
Krpalek Dennis
17
0
0
0
0
0
0
4
Micek Jiri
17
0
0
0
0
0
0
13
Pech Sebastian
15
3
197
0
0
1
0
Podebradsky Tomas
16
0
0
0
0
0
0
3
Rehacek David
17
0
0
0
0
0
0
6
Siegl Patrik
17
0
0
0
0
0
0
6
Skubala Tomas
16
2
135
0
0
0
0
8
Sloncik Simon
17
0
0
0
0
0
0
8
Vanek Lukas
16
2
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cizek Krystof
16
3
212
1
0
0
0
9
Jurasek Patrik
16
1
59
1
0
0
0
21
Kolarik Josef
17
0
0
0
0
0
0
Koudele Krystof
?
0
0
0
0
0
0
11
Moudry Lukas
17
0
0
0
0
0
0
10
Naskos Marek
17
0
0
0
0
0
0
Palascak Martin
16
0
0
0
0
0
0
15
Panos Jiri
17
0
0
0
0
0
0
14
Penxa Ondrej
17
0
0
0
0
0
0
7
Skokan Vitek
16
1
74
0
0
0
0
19
Sochurek Hugo
?
3
195
1
0
0
0
21
Streska Petr
?
2
174
1
0
0
0
20
Zajac Dominik
16
2
97
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belzik Karel
17
0
0
0
0
0
0
Kodera Matyas
16
0
0
0
0
0
0
11
Krivanek Jan
16
3
102
0
1
1
0
7
Kvacek Matej
17
0
0
0
0
0
0
Lexa Martin
16
0
0
0
0
0
0
19
Nechvatal Matyas
17
0
0
0
0
0
0
17
Novak Adam
16
3
179
1
1
0
0
22
Potmesil Petr
16
3
212
4
2
0
0
Skrkon Vit
16
0
0
0
0
0
0
Smiga Jakub
16
0
0
0
0
0
0
17
Sosna Adam
17
0
0
0
0
0
0
Tusek Adam
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drsek Pavel
48