Bóng đá, châu Âu: Cộng hòa Séc U17 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Cộng hòa Séc U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Raselova Nela
?
1
90
0
0
0
0
1
Sobotkova Gabriela
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Danickova Klara
16
3
270
2
0
0
0
14
Nechutova Eliska
?
1
15
0
0
0
0
18
Rancova Denisa
16
3
270
1
0
0
0
6
Vaneckova Alzbeta
16
3
239
2
0
0
0
4
Vavrlova Zuzana
16
3
256
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gajduskova Andrea
?
2
71
0
0
0
0
10
Kucerova Tereza
16
3
250
1
2
0
0
5
Peskova Natalie
?
1
45
0
0
0
0
17
Safarova Diana
?
3
226
1
1
0
0
15
Vaneckova Lenka
?
2
66
0
0
0
0
9
Vesela Tereza
15
3
239
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Csizmaziova Jana
16
3
180
1
0
0
0
7
Eiseltova Ellen
16
3
93
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Rajsnerova Kristyna
15
0
0
0
0
0
0
16
Raselova Nela
?
1
90
0
0
0
0
1
Sobotkova Gabriela
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Blechova Ingrid
?
0
0
0
0
0
0
3
Danickova Klara
16
3
270
2
0
0
0
Nagyova Sara
15
0
0
0
0
0
0
14
Nechutova Eliska
?
1
15
0
0
0
0
18
Rancova Denisa
16
3
270
1
0
0
0
6
Vaneckova Alzbeta
16
3
239
2
0
0
0
4
Vavrlova Zuzana
16
3
256
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balazsova Stella
?
0
0
0
0
0
0
8
Bartosova Kristyna
16
0
0
0
0
0
0
8
Gajduskova Andrea
?
2
71
0
0
0
0
Hotovcova Tereza
?
0
0
0
0
0
0
10
Kucerova Tereza
16
3
250
1
2
0
0
Lesakova Nikola
?
0
0
0
0
0
0
5
Peskova Natalie
?
1
45
0
0
0
0
11
Rupcova Natalie
?
0
0
0
0
0
0
17
Safarova Diana
?
3
226
1
1
0
0
Stejskalova Eliska
15
0
0
0
0
0
0
Ticha Natalie
?
0
0
0
0
0
0
15
Vaneckova Lenka
?
2
66
0
0
0
0
9
Vesela Tereza
15
3
239
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Csizmaziova Jana
16
3
180
1
0
0
0
7
Eiseltova Ellen
16
3
93
1
0
0
0
Maskova Anna
16
0
0
0
0
0
0
Rehova Nela
?
0
0
0
0
0
0