Bóng đá, châu Âu: Cộng hòa Séc Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Cộng hòa Séc Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lukasova Olivie
23
3
270
0
0
0
0
1
Votikova Barbora
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bartonova Eva
31
7
520
2
1
2
0
2
Bendova Lucie
19
2
98
0
0
0
0
4
Bertholdova Petra
39
6
469
0
0
0
0
19
Dedinova Aneta
30
7
623
0
0
1
0
7
Huvarova Dominika
21
2
88
0
0
0
0
14
Khyrova Michaela
24
7
500
1
4
1
0
15
Kotrcova Katerina
24
5
123
0
0
0
0
5
Slajsova Gabriela
24
8
646
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cahynova Klara
30
8
697
0
0
0
0
11
Krejcirikova Tereza
28
6
413
0
1
1
0
8
Krejcirova Nela
24
1
15
0
0
0
0
20
Peckova Alona
23
7
209
0
0
0
1
8
Polcarova Barbora
22
1
23
0
0
0
0
3
Sonntagova Eliska
23
4
188
1
0
0
1
13
Starova Antonie
26
3
59
0
0
0
0
10
Svitkova Katerina
28
5
363
3
1
0
0
17
Szewieczkova Tereza
26
5
348
0
1
2
0
13
Vesela Denisa
26
2
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cerna Franny
27
7
431
1
0
0
0
18
Dubcova Kamila
25
7
568
4
1
0
0
17
Polaskova Aneta
22
2
23
0
0
0
0
21
Ruzickova Kristyna
22
7
147
0
0
0
0
9
Staskova Andrea
24
5
395
2
0
0
0
3
Subrtova Anna
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rada Karel
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lukasova Olivie
23
3
270
0
0
0
0
23
Radova Michaela
26
0
0
0
0
0
0
23
Ruzickova Barbora
26
0
0
0
0
0
0
1
Votikova Barbora
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bartonova Eva
31
7
520
2
1
2
0
2
Bendova Lucie
19
2
98
0
0
0
0
4
Bertholdova Petra
39
6
469
0
0
0
0
19
Dedinova Aneta
30
7
623
0
0
1
0
7
Huvarova Dominika
21
2
88
0
0
0
0
14
Khyrova Michaela
24
7
500
1
4
1
0
15
Kotrcova Katerina
24
5
123
0
0
0
0
5
Slajsova Gabriela
24
8
646
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cahynova Klara
30
8
697
0
0
0
0
11
Krejcirikova Tereza
28
6
413
0
1
1
0
8
Krejcirova Nela
24
1
15
0
0
0
0
20
Peckova Alona
23
7
209
0
0
0
1
8
Polcarova Barbora
22
1
23
0
0
0
0
3
Sonntagova Eliska
23
4
188
1
0
0
1
13
Starova Antonie
26
3
59
0
0
0
0
10
Svitkova Katerina
28
5
363
3
1
0
0
17
Szewieczkova Tereza
26
5
348
0
1
2
0
13
Vesela Denisa
26
2
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cerna Franny
27
7
431
1
0
0
0
18
Dubcova Kamila
25
7
568
4
1
0
0
2
Krivska Karolina
27
0
0
0
0
0
0
17
Polaskova Aneta
22
2
23
0
0
0
0
21
Ruzickova Kristyna
22
7
147
0
0
0
0
9
Staskova Andrea
24
5
395
2
0
0
0
3
Subrtova Anna
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rada Karel
53