Bóng đá, Ba Lan: Czarni Sosnowiec Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Czarni Sosnowiec Nữ
Sân vận động:
Stadion im. Jana Ciszewskiego w Sosnowcu
(Sosnowiec)
Sức chứa:
700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Malysa Martyna
22
9
810
0
0
0
0
33
Wozniak Julia
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Buszewska Zofia
22
11
890
2
0
4
0
12
Kozielska Luiza
19
6
185
0
0
0
0
27
Kurzawa Daria
25
11
902
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Burzan Zofia
?
1
18
1
0
0
0
99
Chmura Amelia
21
11
462
2
0
3
0
8
Chudzik Natalia
35
11
862
2
0
2
0
30
Flis Krystyna
17
5
154
1
0
0
0
4
Horvathova Andrea
29
11
857
0
0
2
0
84
Katowicz Oliwia
20
6
267
1
0
0
0
19
Miksone Karlina
24
11
899
10
0
2
0
7
Milek Klaudia
25
10
722
9
0
2
0
21
Piksa Paulina
19
9
488
2
0
1
0
9
Sarapata Patrycja
19
11
510
6
0
2
0
88
Witek Zuzanna
17
8
459
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grzywinska Zuzanna
18
11
570
4
0
3
0
17
Kaletka Nikol
29
11
869
3
0
2
0
10
Wojcik Weronika
23
11
805
2
0
1
0
14
Zwiazek Oliwia
17
1
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Malysa Martyna
22
9
810
0
0
0
0
33
Wozniak Julia
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Buszewska Zofia
22
11
890
2
0
4
0
15
Kavulka Natalia
?
0
0
0
0
0
0
5
Kedzia Gabriela
21
0
0
0
0
0
0
12
Kozielska Luiza
19
6
185
0
0
0
0
27
Kurzawa Daria
25
11
902
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Burzan Zofia
?
1
18
1
0
0
0
99
Chmura Amelia
21
11
462
2
0
3
0
8
Chudzik Natalia
35
11
862
2
0
2
0
30
Flis Krystyna
17
5
154
1
0
0
0
4
Horvathova Andrea
29
11
857
0
0
2
0
84
Katowicz Oliwia
20
6
267
1
0
0
0
86
Krakowiak Anna
17
0
0
0
0
0
0
19
Miksone Karlina
24
11
899
10
0
2
0
7
Milek Klaudia
25
10
722
9
0
2
0
21
Piksa Paulina
19
9
488
2
0
1
0
9
Sarapata Patrycja
19
11
510
6
0
2
0
11
Stenzel Nadia
16
0
0
0
0
0
0
88
Witek Zuzanna
17
8
459
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grzywinska Zuzanna
18
11
570
4
0
3
0
2
Janczy Julia
?
0
0
0
0
0
0
17
Kaletka Nikol
29
11
869
3
0
2
0
10
Wojcik Weronika
23
11
805
2
0
1
0
14
Zwiazek Oliwia
17
1
27
0
0
0
0