Bóng đá, châu Âu: Đảo Síp trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đảo Síp
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Demetriou Demetris
25
3
270
0
0
0
0
1
Mall Joel
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Correia
33
3
125
0
0
0
0
16
Andreou Stelios
22
5
360
0
0
1
0
7
Antoniou Minas
30
3
97
0
0
1
0
4
Ioannou Nikolas
29
5
343
0
0
2
0
2
Karo Andreas
Thẻ vàng
28
5
388
0
0
2
0
19
Laifis Konstantinos
Thẻ đỏ
31
5
303
0
0
4
1
14
Malekkidis Giorgos
27
3
148
0
0
0
0
5
Panagiotou Filiotis Andreas
29
2
92
0
0
1
0
3
Panagiotou Nikolas
24
3
192
0
0
0
0
14
Pileas Kostas
25
1
45
0
0
0
0
12
Stylianou Marios
31
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Artymatas Kostakis
31
6
540
0
0
0
0
5
Charalampous Charalampos
22
4
236
0
0
0
0
15
Chrysostomou Andreas
23
1
26
0
0
1
0
6
Gogic Alex
30
2
180
0
0
0
0
8
Kousoulos Ioannis
28
2
81
0
0
2
0
3
Kyprianou Hector
23
2
92
0
0
1
0
12
Mamas Rafail
23
1
19
0
0
0
0
12
Satsias Ioannis
21
1
10
0
0
0
0
6
Spoljaric Danilo
25
3
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ilia Marios
28
1
45
0
0
0
0
11
Kakoullis Andronikos
23
2
102
0
0
1
0
20
Kastanos Grigoris
26
5
408
1
0
2
0
17
Loizou Loizos
21
5
328
0
0
1
0
23
Makris Andreas
28
4
120
0
0
0
0
9
Pittas Ioannis
28
6
482
2
0
1
0
10
Sotiriou Pieros
31
3
138
0
0
1
0
21
Tzionis Marinos
24
6
328
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Augousti Sofronis
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Demetriou Demetris
25
3
270
0
0
0
0
1
Mall Joel
33
3
270
0
0
0
0
22
Michail Neofytos
30
0
0
0
0
0
0
1
Panagi Konstantinos
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Correia
33
3
125
0
0
0
0
16
Andreou Stelios
22
5
360
0
0
1
0
7
Antoniou Minas
30
3
97
0
0
1
0
21
Correa Pavlos
26
0
0
0
0
0
0
4
Ioannou Nikolas
29
5
343
0
0
2
0
2
Karo Andreas
Thẻ vàng
28
5
388
0
0
2
0
19
Laifis Konstantinos
Thẻ đỏ
31
5
303
0
0
4
1
14
Malekkidis Giorgos
27
3
148
0
0
0
0
5
Panagiotou Filiotis Andreas
29
2
92
0
0
1
0
3
Panagiotou Nikolas
24
3
192
0
0
0
0
14
Pileas Kostas
25
1
45
0
0
0
0
4
Sielis Christos
24
0
0
0
0
0
0
12
Stylianou Marios
31
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Artymatas Kostakis
31
6
540
0
0
0
0
5
Charalampous Charalampos
22
4
236
0
0
0
0
15
Chrysostomou Andreas
23
1
26
0
0
1
0
6
Gogic Alex
30
2
180
0
0
0
0
8
Katsantonis Andreas
24
0
0
0
0
0
0
8
Kousoulos Ioannis
28
2
81
0
0
2
0
3
Kyprianou Hector
23
2
92
0
0
1
0
12
Kyriakou Charalampos
29
0
0
0
0
0
0
12
Mamas Rafail
23
1
19
0
0
0
0
12
Satsias Ioannis
21
1
10
0
0
0
0
6
Spoljaric Danilo
25
3
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gavriel Stavros
22
0
0
0
0
0
0
23
Ilia Marios
28
1
45
0
0
0
0
11
Kakoullis Andronikos
23
2
102
0
0
1
0
20
Kastanos Grigoris
26
5
408
1
0
2
0
17
Loizou Loizos
21
5
328
0
0
1
0
23
Makris Andreas
28
4
120
0
0
0
0
9
Pittas Ioannis
28
6
482
2
0
1
0
10
Sotiriou Pieros
31
3
138
0
0
1
0
21
Tzionis Marinos
24
6
328
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Augousti Sofronis
47