Bóng đá, châu Âu: Đảo Síp U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đảo Síp U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Andreou Andreas
16
2
180
0
0
0
0
1
Chistodoulou Chistodoulou
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Constantinides Stylianos
16
1
90
0
0
0
0
7
Georgiou Elias
16
3
231
3
0
0
0
2
Georgiou Kristian
16
1
1
0
0
0
0
5
Konstantinidis Christos
16
2
180
0
0
0
0
6
Perkins Antonio
16
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Panayiotou Orestis
16
2
52
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avraam Andreas
?
2
94
0
0
0
0
9
Kontopoulos Savvas
16
3
202
2
0
0
0
14
Michael Georgios
15
3
163
0
0
0
0
21
Panayiotou Stelios
16
3
80
0
0
0
0
11
Savva Vladimiros
16
2
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michail Chrysis
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Andreou Andreas
16
2
180
0
0
0
0
1
Chistodoulou Chistodoulou
16
1
90
0
0
0
0
12
Michos Savvas
16
0
0
0
0
0
0
1
Panagi Stavros
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Angelidis Antreas
17
0
0
0
0
0
0
3
Charalampous Panagiotis
17
0
0
0
0
0
0
15
Constantinides Stylianos
16
1
90
0
0
0
0
21
Dimosthenous Rafail
17
0
0
0
0
0
0
7
Georgiou Elias
16
3
231
3
0
0
0
2
Georgiou Kristian
16
1
1
0
0
0
0
5
Ioannou Kosmas
17
0
0
0
0
0
0
5
Konstantinidis Christos
16
2
180
0
0
0
0
6
Perkins Antonio
16
3
270
0
0
1
0
6
Petoussis Maximos
17
0
0
0
0
0
0
2
Skafi Georgios
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Christodoulou Argyris
17
0
0
0
0
0
0
Konstantinidis Stylianos
16
0
0
0
0
0
0
17
Michalas Charalampos
17
0
0
0
0
0
0
16
Panayiotou Orestis
16
2
52
1
0
0
0
15
Polychroniou Theoklitos
17
0
0
0
0
0
0
8
Psilogenis Gavriil
17
0
0
0
0
0
0
13
Tziortzis Georgios
17
0
0
0
0
0
0
18
Vassiliou Stefanos
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avraam Andreas
?
2
94
0
0
0
0
7
Evangelou Chryssis
17
0
0
0
0
0
0
9
Ioannou Petros
17
0
0
0
0
0
0
9
Kontopoulos Savvas
16
3
202
2
0
0
0
11
Loukaidis Christos
17
0
0
0
0
0
0
14
Michael Georgios
15
3
163
0
0
0
0
20
Nikolaou Anninos
17
0
0
0
0
0
0
21
Panayiotou Stelios
16
3
80
0
0
0
0
11
Savva Vladimiros
16
2
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michail Chrysis
47