Bóng đá, Chilê: Curico Unido trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Curico Unido
Sân vận động:
Estadio Bicentenario La Granja
(Curicó)
Sức chứa:
8 278
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Santelices Luis
39
24
2160
0
0
4
1
1
Vergara Thomas
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cahais Matias
36
18
1620
1
0
5
0
23
Lara Kennet
25
14
791
0
0
2
0
2
Munoz Diego
22
22
1327
0
0
3
0
21
Ormazabal Matias
26
28
1752
1
0
2
0
5
Perez Matias
19
17
1195
0
0
7
0
32
Saez Williams
20
15
719
1
0
3
2
22
Salas John Michael
28
14
1026
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ballini Matias
35
11
793
1
0
5
1
33
Bustos Bastian
19
1
1
0
0
0
0
9
Escalante David
33
18
1203
3
0
7
0
7
Harbottle Kevin
34
28
1250
1
0
0
0
20
Herrera Carlos
24
19
1470
0
0
3
0
8
Mendez Gonzalez Juan Enrique
28
22
1730
1
0
11
1
4
Meneses Claudio
35
21
1721
0
0
8
3
18
Ortiz Filipe
23
25
629
3
0
2
0
10
Rojas Diego
29
27
2278
4
0
4
1
6
Urzua Diego
27
26
885
1
0
1
1
15
Vidangossy Mathias
37
21
1318
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barrios Nicolas
21
20
548
2
0
2
1
13
Bustamante Cristian
22
17
1023
4
0
2
0
14
Gonzalez Joaquin
23
16
1090
1
0
4
0
11
Parada Sebastian
24
29
2509
5
0
6
0
28
Retamal Matias
18
1
24
0
0
0
0
27
Viera Nildo
31
7
122
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ruz Juan
?
0
0
0
0
0
0
30
Santelices Luis
39
24
2160
0
0
4
1
1
Vergara Thomas
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cahais Matias
36
18
1620
1
0
5
0
23
Lara Kennet
25
14
791
0
0
2
0
2
Munoz Diego
22
22
1327
0
0
3
0
21
Ormazabal Matias
26
28
1752
1
0
2
0
5
Perez Matias
19
17
1195
0
0
7
0
32
Saez Williams
20
15
719
1
0
3
2
22
Salas John Michael
28
14
1026
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ballini Matias
35
11
793
1
0
5
1
33
Bustos Bastian
19
1
1
0
0
0
0
9
Escalante David
33
18
1203
3
0
7
0
7
Harbottle Kevin
34
28
1250
1
0
0
0
20
Herrera Carlos
24
19
1470
0
0
3
0
8
Mendez Gonzalez Juan Enrique
28
22
1730
1
0
11
1
4
Meneses Claudio
35
21
1721
0
0
8
3
18
Ortiz Filipe
23
25
629
3
0
2
0
10
Rojas Diego
29
27
2278
4
0
4
1
6
Urzua Diego
27
26
885
1
0
1
1
15
Vidangossy Mathias
37
21
1318
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barrios Nicolas
21
20
548
2
0
2
1
13
Bustamante Cristian
22
17
1023
4
0
2
0
14
Gonzalez Joaquin
23
16
1090
1
0
4
0
11
Parada Sebastian
24
29
2509
5
0
6
0
28
Retamal Matias
18
1
24
0
0
0
0
27
Viera Nildo
31
7
122
0
0
0
0