Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Curacao trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Curacao
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Room Eloy
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bacuna Leandro
33
1
90
0
0
0
0
20
Brenet Joshua
30
2
180
0
0
0
0
5
Floranus Sherel
26
2
169
0
0
1
0
3
Gaari Jurien
30
2
180
0
0
0
0
12
Markelo Nathan
25
1
90
0
0
0
0
4
Martina Cuco
35
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Felida Kevin
25
2
68
0
0
0
0
17
Kuwas Brandley
32
1
46
0
0
0
0
6
Roemeratoe Godfried
25
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacuna Juninho
27
2
147
1
0
1
0
14
Gorre Kenji
30
2
175
0
1
0
0
9
Janga Rangelo
32
2
157
3
0
0
0
18
Kastaneer Gervane
28
1
2
1
0
0
0
18
Locadia Jurgen
31
1
23
0
0
0
0
11
Margaritha Jearl
24
2
135
0
1
0
0
16
Rosario Rayvien
20
2
57
0
2
0
0
Severina Xander
23
2
52
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Advocaat Dick
77
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Room Eloy
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bacuna Leandro
33
6
529
1
1
1
0
20
Brenet Joshua
30
6
437
1
1
0
0
2
Carolina Jurich
26
5
227
0
0
0
0
5
Floranus Sherel
26
5
433
0
1
2
0
3
Gaari Jurien
30
6
534
0
0
1
0
15
Martha Arjany
21
4
169
0
0
2
0
19
Mercera Tyrique
20
1
7
0
0
0
0
4
van Eijma Roshon
26
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Comenencia Livano
20
4
290
0
0
0
0
Felida Kevin
25
1
12
0
0
0
0
17
Kuwas Brandley
32
2
8
0
0
0
0
6
Roemeratoe Godfried
25
4
215
0
0
1
0
13
Souren Nicky
24
1
13
0
0
0
0
21
Vicario Jaron
25
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antonisse Jeremy
22
4
181
0
0
0
0
7
Bacuna Juninho
27
6
504
5
2
1
0
14
Gorre Kenji
30
4
344
0
2
0
0
9
Janga Rangelo
32
2
108
0
0
0
0
18
Kastaneer Gervane
28
5
262
3
1
0
0
11
Margaritha Jearl
24
6
481
4
2
0
0
Severina Xander
23
2
120
0
0
0
0
12
Zimmerman Joshua
23
4
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Advocaat Dick
77
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Doornbusch Trevor
25
0
0
0
0
0
0
22
Fancito Dylan Nino
20
0
0
0
0
0
0
1
Room Eloy
35
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bacuna Leandro
33
7
619
1
1
1
0
20
Brenet Joshua
30
8
617
1
1
0
0
Carmelia Shanon
35
0
0
0
0
0
0
2
Carolina Jurich
26
5
227
0
0
0
0
5
Floranus Sherel
26
7
602
0
1
3
0
3
Gaari Jurien
30
8
714
0
0
1
0
12
Markelo Nathan
25
1
90
0
0
0
0
15
Martha Arjany
21
4
169
0
0
2
0
4
Martina Cuco
35
2
102
0
0
0
0
19
Mercera Tyrique
20
1
7
0
0
0
0
4
van Eijma Roshon
26
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anita Vurnon
35
0
0
0
0
0
0
8
Comenencia Livano
20
4
290
0
0
0
0
Felida Kevin
25
3
80
0
0
0
0
17
Kuwas Brandley
32
3
54
0
0
0
0
6
Roemeratoe Godfried
25
6
351
0
0
1
0
13
Souren Nicky
24
1
13
0
0
0
0
21
Vicario Jaron
25
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antonisse Jeremy
22
4
181
0
0
0
0
7
Bacuna Juninho
27
8
651
6
2
2
0
14
Gorre Kenji
30
6
519
0
3
0
0
9
Janga Rangelo
32
4
265
3
0
0
0
18
Kastaneer Gervane
28
6
264
4
1
0
0
18
Locadia Jurgen
31
1
23
0
0
0
0
11
Margaritha Jearl
24
8
616
4
3
0
0
16
Rosario Rayvien
20
2
57
0
2
0
0
Severina Xander
23
4
172
1
0
0
0
12
Zimmerman Joshua
23
4
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Advocaat Dick
77