Bóng đá, Serbia: Cukaricki trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Cukaricki
Sân vận động:
Stadion na Banovom brdu
(Belgrade)
Sức chứa:
4 070
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kalicanin Lazar
20
8
720
0
0
2
0
1
Mirkovic Nikola
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdoulaye Hamady
22
7
444
0
0
2
0
27
Cvetkovic Milos
34
9
768
0
0
3
0
18
Jovanovic Vukasin
28
15
1279
0
1
2
0
2
Rogan Viktor
21
12
455
0
0
2
0
30
Serafimovic Vojin
19
7
389
1
1
1
0
6
Stevanovic Miladin
28
14
1260
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bacanin Andrej
17
2
17
0
0
0
0
5
Docic Marko
31
14
1212
2
3
3
1
42
Dzigbah Emmanuel
18
1
6
0
0
0
0
22
Ergelas Mitar
22
1
4
0
0
0
0
8
Milojevic Nemanja
26
3
106
1
0
0
0
14
Sissoko Sambou
24
14
1247
2
1
5
1
24
Stankovic Nikola
21
11
990
1
0
2
0
33
Subotic Andrej
18
2
36
0
0
0
0
7
Tufegdzic Lazar
27
14
848
1
3
1
0
11
Vadze Godswill
23
4
153
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Cvetkovic Mihajlo
17
15
719
4
0
3
0
10
Ivanovic Djordje
29
13
1052
2
0
2
0
70
Kabic Uros
20
6
148
0
1
0
0
90
Miladinovic Uros
20
11
682
1
2
1
0
47
Nikcevic Bojica
24
7
232
0
0
1
0
50
Pavkov Milan
30
4
55
0
0
0
0
9
Tedic Slobodan
24
8
167
1
0
1
0
21
Tzionis Marinos
24
11
428
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanisic Goran
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Carapic Vladan
17
0
0
0
0
0
0
12
Kalicanin Lazar
20
8
720
0
0
2
0
1
Mirkovic Nikola
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdoulaye Hamady
22
7
444
0
0
2
0
27
Cvetkovic Milos
34
9
768
0
0
3
0
18
Jovanovic Vukasin
28
15
1279
0
1
2
0
2
Rogan Viktor
21
12
455
0
0
2
0
30
Serafimovic Vojin
19
7
389
1
1
1
0
6
Stevanovic Miladin
28
14
1260
0
0
2
0
29
Stojanovic Lazar
19
0
0
0
0
0
0
15
Subotic Luka
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bacanin Andrej
17
2
17
0
0
0
0
5
Docic Marko
31
14
1212
2
3
3
1
42
Dzigbah Emmanuel
18
1
6
0
0
0
0
22
Ergelas Mitar
22
1
4
0
0
0
0
8
Milojevic Nemanja
26
3
106
1
0
0
0
80
Mitrovic Stefan
18
0
0
0
0
0
0
26
Prokopijevic Mateja
17
0
0
0
0
0
0
14
Sissoko Sambou
24
14
1247
2
1
5
1
24
Stankovic Nikola
21
11
990
1
0
2
0
33
Subotic Andrej
18
2
36
0
0
0
0
7
Tufegdzic Lazar
27
14
848
1
3
1
0
11
Vadze Godswill
23
4
153
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arsovic Marko
19
0
0
0
0
0
0
91
Cvetkovic Mihajlo
17
15
719
4
0
3
0
88
Djordjevic Luka
18
0
0
0
0
0
0
10
Ivanovic Djordje
29
13
1052
2
0
2
0
70
Kabic Uros
20
6
148
0
1
0
0
90
Miladinovic Uros
20
11
682
1
2
1
0
47
Nikcevic Bojica
24
7
232
0
0
1
0
50
Pavkov Milan
30
4
55
0
0
0
0
9
Tedic Slobodan
24
8
167
1
0
1
0
21
Tzionis Marinos
24
11
428
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanisic Goran
50