Bóng đá, Colombia: Cucuta Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Cucuta Nữ
Sân vận động:
Estadio General Santander
(Cúcuta)
Sức chứa:
32 163
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Sofia
19
1
90
0
0
0
0
1
Montanez Johana
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rozo Dayana
18
14
1260
0
0
4
0
4
Ruiz Natalia
20
13
1159
1
0
3
0
4
Sanchez Nazly
19
7
293
0
0
1
0
19
Sarmiento Stefany
25
10
872
1
0
0
0
5
Siso Kaily
21
13
1133
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguilar Jennifer
26
7
191
0
0
0
0
3
Ariza Valentina
24
6
155
0
0
1
0
10
Constante Sindi
36
14
1214
0
2
3
0
11
Franco Karina
?
12
786
1
0
0
0
28
Garcia Jenny
?
8
273
1
0
1
0
8
Garzon Sara
21
13
928
0
2
3
0
21
Loaiza Michell
22
14
542
0
0
2
0
23
Pallares Saray
?
9
252
0
1
0
0
16
Soto Camila
?
3
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvarado Karelis
?
6
422
2
0
0
0
26
Cardozo Mireya
?
5
149
0
0
0
0
7
Parada Johana
?
14
876
3
1
2
0
9
Rodriguez Lihu
?
5
164
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Sofia
19
1
90
0
0
0
0
1
Montanez Johana
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rozo Dayana
18
14
1260
0
0
4
0
4
Ruiz Natalia
20
13
1159
1
0
3
0
4
Sanchez Nazly
19
7
293
0
0
1
0
19
Sarmiento Stefany
25
10
872
1
0
0
0
5
Siso Kaily
21
13
1133
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguilar Jennifer
26
7
191
0
0
0
0
3
Ariza Valentina
24
6
155
0
0
1
0
10
Constante Sindi
36
14
1214
0
2
3
0
11
Franco Karina
?
12
786
1
0
0
0
28
Garcia Jenny
?
8
273
1
0
1
0
8
Garzon Sara
21
13
928
0
2
3
0
21
Loaiza Michell
22
14
542
0
0
2
0
23
Pallares Saray
?
9
252
0
1
0
0
16
Soto Camila
?
3
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvarado Karelis
?
6
422
2
0
0
0
26
Cardozo Mireya
?
5
149
0
0
0
0
7
Parada Johana
?
14
876
3
1
2
0
9
Rodriguez Lihu
?
5
164
0
0
1
0