Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Cuba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Cuba
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arozarena Raiko
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calvo Orlando
?
1
90
0
0
0
0
4
Cavafe
25
1
46
0
0
0
0
5
Morejon Dariel
25
1
90
0
0
0
0
13
Perez Karel
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Espino Karel
23
1
64
0
0
0
0
8
Hernandez Garcia Eduardo
21
1
64
0
0
1
0
15
Perez Yunior Yuri
23
1
90
0
0
0
0
10
Reyes Dairon
21
1
27
0
0
0
0
16
Rodriguez Cordero Rey Angel
21
1
27
0
0
1
0
17
Torrez Gutierrez Romario
19
1
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaz Daniel
22
1
90
0
0
0
0
18
Matos Yasniel
22
1
77
0
0
0
0
23
Paradela Luis
27
1
90
0
1
0
0
7
Pozo-Venta Angell Willian
27
1
14
0
0
0
0
9
Reyes Maikel
31
1
64
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Yunielys
43
Sanchez Pablo Elier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arozarena Raiko
27
3
270
0
0
0
0
1
Morgado Batista Ismel de Jesus
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calvo Orlando
?
5
403
0
1
0
1
2
Casanova Elvis
19
4
117
0
0
1
0
4
Cavafe
25
2
180
0
1
1
0
3
Mario Penalver
21
2
102
0
0
0
0
4
Mena Leandro
19
1
30
0
0
0
0
5
Morejon Dariel
25
6
538
0
0
2
0
13
Perez Karel
19
5
386
0
0
3
1
6
Piedra Yosel
30
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camejo Michael
19
4
116
0
0
0
0
8
Catasus Diego
19
5
37
0
0
0
0
19
Delgado Blanco Alejandro
21
5
382
0
1
0
0
14
Espino Karel
23
4
311
1
0
2
0
3
Pedro Bravo
?
2
107
0
0
0
0
15
Perez Yunior Yuri
23
3
224
0
0
0
1
10
Reyes Dairon
21
4
283
0
1
1
0
16
Rodriguez Cordero Rey Angel
21
4
179
0
0
3
0
17
Torrez Gutierrez Romario
19
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casanova Aniel
19
3
47
1
0
1
0
7
Diaz Daniel
22
4
253
0
0
1
0
18
Matos Yasniel
22
6
464
1
1
0
0
23
Paradela Luis
27
2
169
2
1
1
0
9
Reyes Maikel
31
6
456
2
0
0
0
20
Sanchez Lorenzo Reydel Alejandro
19
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Yunielys
43
Sanchez Pablo Elier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arozarena Raiko
27
4
360
0
0
0
0
21
Hodelin Yurdy
19
0
0
0
0
0
0
1
Morgado Batista Ismel de Jesus
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calvo Orlando
?
6
493
0
1
0
1
2
Casanova Elvis
19
4
117
0
0
1
0
4
Cavafe
25
3
226
0
1
1
0
3
Mario Penalver
21
2
102
0
0
0
0
4
Mena Leandro
19
1
30
0
0
0
0
5
Morejon Dariel
25
7
628
0
0
2
0
13
Perez Karel
19
6
431
0
0
3
1
6
Piedra Yosel
30
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camejo Michael
19
4
116
0
0
0
0
15
Campos Marcos
19
0
0
0
0
0
0
8
Catasus Diego
19
5
37
0
0
0
0
19
Delgado Blanco Alejandro
21
5
382
0
1
0
0
14
Espino Karel
23
5
375
1
0
2
0
8
Hernandez Garcia Eduardo
21
1
64
0
0
1
0
3
Pedro Bravo
?
2
107
0
0
0
0
15
Perez Yunior Yuri
23
4
314
0
0
0
1
3
Polo Ricardo
19
0
0
0
0
0
0
10
Reyes Dairon
21
5
310
0
1
1
0
16
Rodriguez Cordero Rey Angel
21
5
206
0
0
4
0
17
Torrez Gutierrez Romario
19
2
52
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casanova Aniel
19
3
47
1
0
1
0
7
Diaz Daniel
22
5
343
0
0
1
0
18
Matos Yasniel
22
7
541
1
1
0
0
23
Paradela Luis
27
3
259
2
2
1
0
23
Perez David
19
0
0
0
0
0
0
7
Pozo-Venta Angell Willian
27
1
14
0
0
0
0
9
Reyes Maikel
31
7
520
3
0
0
0
20
Sanchez Lorenzo Reydel Alejandro
19
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Yunielys
43
Sanchez Pablo Elier
?