Bóng đá, Romania: CSM Focsani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
CSM Focsani
Sân vận động:
Sân vận động Milcovul
(Focsani)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Preda Sorin
20
5
450
0
0
2
0
1
Ureche Andrei
26
5
450
0
0
0
0
12
Utiu Alexandru
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Albino Pedro
25
12
839
2
0
1
0
27
Ciopa Alexei
26
8
554
0
0
0
0
4
Jalba Cristin
27
11
990
0
0
3
0
2
Simion Florin
19
1
32
0
0
0
0
77
Tamasi Razvan
18
13
1019
0
0
2
0
33
Visinar Stejarel
25
13
1170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blaj Florin
29
8
326
0
0
1
0
28
Brinzan Denis
27
12
1037
2
0
6
0
26
Dakaj Arlind
23
8
438
0
0
1
0
7
Danaila George
26
12
549
0
0
5
0
9
Dragomir George
21
6
175
0
0
0
0
18
Dumitru Alexandru
18
2
153
0
0
0
0
21
Enache Robert
22
10
626
1
0
1
0
15
Mazilu Andrei
19
4
83
0
0
1
0
6
Mihai Daniel
20
5
260
0
0
2
0
5
Renta Denis
20
12
612
1
0
2
0
14
Sapunaru Sorin
30
10
694
0
0
3
1
30
Ungurianu Radu
28
2
76
0
0
0
0
10
Zaharia Alexandru
34
10
789
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ciobanu Cristian
30
10
297
0
0
1
0
11
Dodoi Gabriel Ionut
26
11
699
0
0
3
1
89
Gorovei Razvan
30
6
222
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Preda Sorin
20
5
450
0
0
2
0
1
Ureche Andrei
26
5
450
0
0
0
0
12
Utiu Alexandru
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Albino Pedro
25
12
839
2
0
1
0
27
Ciopa Alexei
26
8
554
0
0
0
0
3
Cret Razvan
18
0
0
0
0
0
0
4
Jalba Cristin
27
11
990
0
0
3
0
2
Simion Florin
19
1
32
0
0
0
0
77
Tamasi Razvan
18
13
1019
0
0
2
0
33
Visinar Stejarel
25
13
1170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blaj Florin
29
8
326
0
0
1
0
28
Brinzan Denis
27
12
1037
2
0
6
0
26
Dakaj Arlind
23
8
438
0
0
1
0
7
Danaila George
26
12
549
0
0
5
0
25
Danila Theodor
18
0
0
0
0
0
0
9
Dragomir George
21
6
175
0
0
0
0
18
Dumitru Alexandru
18
2
153
0
0
0
0
21
Enache Robert
22
10
626
1
0
1
0
15
Mazilu Andrei
19
4
83
0
0
1
0
6
Mihai Daniel
20
5
260
0
0
2
0
5
Renta Denis
20
12
612
1
0
2
0
14
Sapunaru Sorin
30
10
694
0
0
3
1
30
Ungurianu Radu
28
2
76
0
0
0
0
10
Zaharia Alexandru
34
10
789
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ciobanu Cristian
30
10
297
0
0
1
0
11
Dodoi Gabriel Ionut
26
11
699
0
0
3
1
89
Gorovei Razvan
30
6
222
1
0
2
0
19
Oprea Dragos
21
0
0
0
0
0
0