Bóng đá, Bulgaria: CSKA Sofia II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
CSKA Sofia II
Sân vận động:
Stadion Dragalevtsi
(Sofia)
Sức chứa:
1 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
34
1
90
0
0
1
0
12
Orlinov Marin
30
14
1260
0
0
2
0
1
Zagorski Boyan
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Borisov Nikola
24
9
384
1
0
0
0
21
Buchkov Aleksandar
21
15
1305
0
0
4
0
4
Chatov Simeon
23
16
1440
0
0
2
0
13
Cordoba Brayan
25
1
90
0
0
0
0
3
Ivanov Lachezar
19
13
1170
1
0
3
0
5
Marinov Rosen
19
12
995
0
0
1
0
14
Petrov Bozhidar
17
5
185
0
0
1
0
22
Tsekov Nasko
19
16
1074
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Apostolov Teodor
18
3
34
0
0
0
0
8
Iliev Yulian
19
14
1073
0
0
7
0
14
Nikolov Alesandro
19
8
309
0
0
0
0
30
Panayotov Petko
19
9
630
0
0
2
0
8
Shopov Stanislav
22
2
180
0
0
0
0
15
Sotirov Martin
21
8
302
0
0
1
0
21
Youga Amos
31
6
483
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
19
3
16
0
0
1
0
9
Bornosuzov Yoan
20
15
1103
7
0
3
0
18
Gilov Yulian
17
5
214
0
0
0
0
8
Kozhuharov Aleksandar
18
3
86
0
0
0
0
11
Oliver Vasilev Viktor
25
9
363
0
0
2
0
7
Papazov Mark-Emilio
21
15
1293
5
0
3
1
20
Tasev Ivan
22
14
1125
2
0
0
0
9
Tolev Anton
17
3
33
0
0
0
0
24
Zhabov Pavel
20
6
24
0
0
0
0
10
Zhivkov Radoslav
25
16
1229
1
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
34
1
90
0
0
1
0
1
Gerginov Georgi
18
0
0
0
0
0
0
12
Orlinov Marin
30
14
1260
0
0
2
0
1
Zagorski Boyan
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Borisov Nikola
24
9
384
1
0
0
0
21
Buchkov Aleksandar
21
15
1305
0
0
4
0
4
Chatov Simeon
23
16
1440
0
0
2
0
13
Cordoba Brayan
25
1
90
0
0
0
0
13
Hristov Dimitar
18
0
0
0
0
0
0
3
Ivanov Lachezar
19
13
1170
1
0
3
0
5
Marinov Rosen
19
12
995
0
0
1
0
4
Nikolov Dimitar
17
0
0
0
0
0
0
14
Petrov Bozhidar
17
5
185
0
0
1
0
22
Tsekov Nasko
19
16
1074
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Apostolov Teodor
18
3
34
0
0
0
0
8
Iliev Yulian
19
14
1073
0
0
7
0
11
Kaymakanov Vasil
17
0
0
0
0
0
0
14
Nikolov Alesandro
19
8
309
0
0
0
0
30
Panayotov Petko
19
9
630
0
0
2
0
8
Shopov Stanislav
22
2
180
0
0
0
0
15
Sotirov Martin
21
8
302
0
0
1
0
21
Youga Amos
31
6
483
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
19
3
16
0
0
1
0
9
Bornosuzov Yoan
20
15
1103
7
0
3
0
18
Gilov Yulian
17
5
214
0
0
0
0
8
Kozhuharov Aleksandar
18
3
86
0
0
0
0
11
Oliver Vasilev Viktor
25
9
363
0
0
2
0
7
Papazov Mark-Emilio
21
15
1293
5
0
3
1
20
Tasev Ivan
22
14
1125
2
0
0
0
9
Tolev Anton
17
3
33
0
0
0
0
24
Zhabov Pavel
20
6
24
0
0
0
0
10
Zhivkov Radoslav
25
16
1229
1
0
5
0