Bóng đá, Bulgaria: CSKA Sofia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
CSKA Sofia
Sân vận động:
Nacionalen Stadion Vasil Levski
(Sofia)
Sức chứa:
43 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
34
9
727
0
0
1
0
25
Dyulgerov Ivan
25
7
624
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cooper Liam
33
7
564
0
0
1
0
13
Cordoba Brayan
25
7
517
0
0
2
0
5
Dellova Lumbardh
25
13
1152
0
0
1
0
18
Mica Pinto
31
7
546
0
0
1
0
4
Petrov Hristiyan
22
9
689
0
0
0
0
3
Sanyang Sainey
21
6
360
0
0
1
0
19
Turitsov Ivan
25
12
636
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chorbadzhiyski Georgi Brankov
20
3
256
1
0
0
0
99
Eto'o James
24
8
670
0
1
3
0
14
Heintz Tobias
26
13
628
0
0
1
0
73
Iliev Ilian
25
8
398
0
0
2
0
8
Iliev Yulian
19
2
102
0
1
0
0
10
Lindseth Jonathan
28
15
1040
1
2
1
0
30
Panayotov Petko
19
7
192
0
0
0
0
8
Shopov Stanislav
22
9
456
1
4
0
0
7
Skarsem Olaus
26
9
496
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
19
2
15
0
0
0
0
9
Bornosuzov Yoan
20
2
19
0
0
0
0
9
Bytyqi Zymer
28
7
317
1
2
0
0
26
Carreazo Marcelino
24
14
1167
2
1
2
0
77
Koyalipou Goduine
24
12
898
9
0
0
0
45
Leya Iseka Aaron
27
7
251
0
0
1
0
22
Lokilo Jason
26
9
416
0
2
1
0
7
Papazov Mark-Emilio
21
2
13
0
0
0
0
11
Phaeton Matthias
24
11
676
2
0
2
0
20
Tasev Ivan
22
2
54
0
0
0
0
15
Vion Thibaut
30
14
1039
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomash Aleksandr
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
34
9
727
0
0
1
0
25
Dyulgerov Ivan
25
7
624
0
0
0
0
25
Evtimov Dimitar
31
0
0
0
0
0
0
12
Orlinov Marin
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cooper Liam
33
7
564
0
0
1
0
13
Cordoba Brayan
25
7
517
0
0
2
0
5
Dellova Lumbardh
25
13
1152
0
0
1
0
3
Ivanov Lachezar
19
0
0
0
0
0
0
18
Mica Pinto
31
7
546
0
0
1
0
4
Petrov Hristiyan
22
9
689
0
0
0
0
17
Sakic Emanuel
33
0
0
0
0
0
0
3
Sanyang Sainey
21
6
360
0
0
1
0
22
Tsekov Nasko
19
0
0
0
0
0
0
19
Turitsov Ivan
25
12
636
0
1
4
0
5
de Nooijer Bradley
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Apostolov Teodor
18
0
0
0
0
0
0
16
Chorbadzhiyski Georgi Brankov
20
3
256
1
0
0
0
99
Eto'o James
24
8
670
0
1
3
0
14
Heintz Tobias
26
13
628
0
0
1
0
73
Iliev Ilian
25
8
398
0
0
2
0
8
Iliev Yulian
19
2
102
0
1
0
0
10
Lindseth Jonathan
28
15
1040
1
2
1
0
14
Nikolov Alesandro
19
0
0
0
0
0
0
30
Panayotov Petko
19
7
192
0
0
0
0
8
Shopov Stanislav
22
9
456
1
4
0
0
7
Skarsem Olaus
26
9
496
0
1
0
0
21
Youga Amos
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
19
2
15
0
0
0
0
9
Bornosuzov Yoan
20
2
19
0
0
0
0
9
Bytyqi Zymer
28
7
317
1
2
0
0
26
Carreazo Marcelino
24
14
1167
2
1
2
0
77
Koyalipou Goduine
24
12
898
9
0
0
0
45
Leya Iseka Aaron
27
7
251
0
0
1
0
22
Lokilo Jason
26
9
416
0
2
1
0
11
Oliver Vasilev Viktor
25
0
0
0
0
0
0
7
Papazov Mark-Emilio
21
2
13
0
0
0
0
11
Phaeton Matthias
24
11
676
2
0
2
0
20
Tasev Ivan
22
2
54
0
0
0
0
15
Vion Thibaut
30
14
1039
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomash Aleksandr
46