Bóng đá, Nga: CSKA Moscow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
CSKA Moscow
Sân vận động:
VEB Arena
(Moscow)
Sức chứa:
30 457
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Akinfeev Igor
38
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Diveev Igor
25
15
1350
5
0
1
0
13
Khellven
23
12
747
2
2
1
0
3
Krugovoy Danil
26
15
1207
1
2
2
0
90
Lukin Matvey
20
5
243
0
0
0
0
27
Moises
29
15
1339
2
1
2
0
4
Willyan Rocha
29
13
1091
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bistrovic Kristijan
26
6
259
0
0
0
0
22
Gajic Milan
28
14
737
0
0
2
0
17
Glebov Kirill
19
5
43
0
0
0
0
31
Kislyak Matvey
19
9
445
0
0
2
0
10
Oblyakov Ivan
26
14
1235
4
3
3
1
15
Pjanic Miralem
34
5
208
0
0
1
0
5
Zdjelar Sasa
29
14
1042
0
1
2
0
19
Zhemaletdinov Rifat
Chấn thương
28
10
397
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fayzullaev Abbosbek
21
13
992
2
3
1
0
9
Guarirapa Saul
22
8
408
0
0
0
0
20
Koita Sekou
24
12
307
0
0
3
0
11
Musaev Tamerlan
23
15
1090
6
0
2
0
8
Shumansky Artem
19
1
1
0
0
0
0
46
Yakovlev Vladislav
Chấn thương24.11.2024Chấn thương24.11.2024
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Torop Vladislav
21
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Agapov Ilya
23
5
370
0
1
0
0
78
Diveev Igor
25
5
450
1
0
1
0
13
Khellven
23
5
386
0
1
1
0
3
Krugovoy Danil
26
5
153
1
0
1
0
90
Lukin Matvey
20
6
540
0
0
0
0
27
Moises
29
6
540
0
0
2
0
4
Willyan Rocha
29
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bistrovic Kristijan
26
5
347
1
0
3
0
22
Gajic Milan
28
4
356
1
0
1
0
17
Glebov Kirill
19
3
205
1
0
0
0
31
Kislyak Matvey
19
5
348
1
0
1
0
10
Oblyakov Ivan
26
6
260
0
0
0
0
15
Pjanic Miralem
34
3
128
0
1
0
0
5
Zdjelar Sasa
29
6
276
0
0
2
0
19
Zhemaletdinov Rifat
Chấn thương
28
4
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fayzullaev Abbosbek
21
6
319
0
3
0
0
9
Guarirapa Saul
22
4
200
0
0
0
0
20
Koita Sekou
24
7
530
1
1
1
0
11
Musaev Tamerlan
23
7
278
1
0
0
0
8
Shumansky Artem
19
2
13
0
0
0
0
46
Yakovlev Vladislav
Chấn thương24.11.2024Chấn thương24.11.2024
22
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Akinfeev Igor
38
15
1350
0
0
0
0
99
Barovskiy Nikolay
18
0
0
0
0
0
0
45
Bokov Daniil
22
0
0
0
0
0
0
1
Pomazun Ilya
28
0
0
0
0
0
0
49
Torop Vladislav
21
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abdulkadyrov Dzhamalutdin
19
0
0
0
0
0
0
77
Agapov Ilya
23
5
370
0
1
0
0
52
Bandikyan Artem
19
0
0
0
0
0
0
78
Diveev Igor
25
20
1800
6
0
2
0
13
Khellven
23
17
1133
2
3
2
0
3
Krugovoy Danil
26
20
1360
2
2
3
0
90
Lukin Matvey
20
11
783
0
0
0
0
27
Moises
29
21
1879
2
1
4
0
4
Willyan Rocha
29
17
1451
0
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bistrovic Kristijan
26
11
606
1
0
3
0
22
Gajic Milan
28
18
1093
1
0
3
0
17
Glebov Kirill
19
8
248
1
0
0
0
31
Kislyak Matvey
19
14
793
1
0
3
0
6
Mukhin Maksim
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
10
Oblyakov Ivan
26
20
1495
4
3
3
1
15
Pjanic Miralem
34
8
336
0
1
1
0
5
Zdjelar Sasa
29
20
1318
0
1
4
0
19
Zhemaletdinov Rifat
Chấn thương
28
14
495
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Dudarin Olegovich Kirill
18
0
0
0
0
0
0
21
Fayzullaev Abbosbek
21
19
1311
2
6
1
0
9
Guarirapa Saul
22
12
608
0
0
0
0
20
Koita Sekou
24
19
837
1
1
4
0
11
Musaev Tamerlan
23
22
1368
7
0
2
0
8
Shumansky Artem
19
3
14
0
0
0
0
14
Ushakov Egor
21
0
0
0
0
0
0
46
Yakovlev Vladislav
Chấn thương24.11.2024Chấn thương24.11.2024
22
2
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
45