Bóng đá: Balti - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Balti
Sân vận động:
Stadionul Orasenesc
(Balti)
Sức chứa:
5 953
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cebotari Lucian
26
1
90
0
0
0
0
1
Nazarciuc Artur
20
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boico Vladislav
18
10
264
0
0
0
0
20
Cemschi David
29
12
959
0
0
2
0
6
Gau Alexandru
20
6
378
0
0
1
0
31
Ignatov Daniil
23
13
1095
0
0
1
0
Medina Beli
?
1
90
0
0
0
0
11
Usatenco Evgheni
17
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bely Alvaro
30
11
990
0
0
4
1
5
Igor Cesar
24
8
610
0
0
2
0
7
Nsue Federico
27
11
637
0
0
1
0
28
Obekop Marius
29
12
960
3
0
1
0
22
Picus Nichita
22
12
1017
1
0
2
1
8
Urvantev Ivan
27
12
1070
1
0
3
0
9
Yakovlev Vadim
21
10
838
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrezinho
26
13
1134
2
0
2
0
17
Burlacu Dan-Lucian
19
2
11
1
0
0
0
23
Caio Ferreira
23
13
1045
4
0
2
0
18
Rebenja Eugeniu
29
11
490
4
0
1
0
24
Rogac Dumitru
26
8
125
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cebotari Lucian
26
1
90
0
0
0
0
1
Nazarciuc Artur
20
12
1080
0
0
1
0
Perju Razvan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boico Vladislav
18
10
264
0
0
0
0
20
Cemschi David
29
12
959
0
0
2
0
6
Gau Alexandru
20
6
378
0
0
1
0
31
Ignatov Daniil
23
13
1095
0
0
1
0
Medina Beli
?
1
90
0
0
0
0
11
Usatenco Evgheni
17
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bely Alvaro
30
11
990
0
0
4
1
5
Igor Cesar
24
8
610
0
0
2
0
7
Nsue Federico
27
11
637
0
0
1
0
28
Obekop Marius
29
12
960
3
0
1
0
22
Picus Nichita
22
12
1017
1
0
2
1
8
Urvantev Ivan
27
12
1070
1
0
3
0
9
Yakovlev Vadim
21
10
838
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrezinho
26
13
1134
2
0
2
0
17
Burlacu Dan-Lucian
19
2
11
1
0
0
0
23
Caio Ferreira
23
13
1045
4
0
2
0
18
Rebenja Eugeniu
29
11
490
4
0
1
0
24
Rogac Dumitru
26
8
125
0
0
0
0