Bóng đá: CSC Dumbravita - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
CSC Dumbravita
Sân vận động:
Sân vận động Stefan Dobay
(Dumbravita)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Miklos Robert
25
8
720
0
0
1
0
99
Trifon Catalin
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Anisorac Ionut
19
6
262
0
0
1
0
27
Apro Claudiu
28
12
868
0
0
2
0
13
Scutaru Cristian
37
10
727
0
0
0
0
18
Sofran Nicolae
23
9
328
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adam Eric
17
8
586
0
0
1
0
11
Bodri Luca
24
8
425
0
0
0
0
15
Burdet Alin
26
12
718
0
0
3
0
3
Cibi Fabiano
19
12
620
2
0
1
0
10
Ghinescu Razvan
31
1
90
0
0
0
0
20
Martinov Alexandru
26
11
636
0
0
2
0
21
Morariu Razvan
23
11
665
0
0
2
1
28
Olaru Andrei
21
3
152
0
0
2
0
24
Ristin Razvan
19
3
90
0
0
0
0
4
Salhi Mohammed
27
12
993
3
0
5
0
19
Sima Bogdan
17
8
587
0
0
0
0
6
Zurbagiu Costel
33
13
1170
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ekmekci Ahmet
20
8
397
0
0
0
0
9
Modan Nicu
29
13
919
4
0
2
0
5
Padurariu Cristian Nicu
27
8
290
1
0
1
0
23
Paulevici Dragan
30
12
606
1
0
2
0
26
Vasluian Ion
22
11
620
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stan Cosmin
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Iliescu Adelin
25
0
0
0
0
0
0
1
Miklos Robert
25
8
720
0
0
1
0
99
Trifon Catalin
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Anisorac Ionut
19
6
262
0
0
1
0
27
Apro Claudiu
28
12
868
0
0
2
0
2
Bologa Andres
16
0
0
0
0
0
0
13
Scutaru Cristian
37
10
727
0
0
0
0
18
Sofran Nicolae
23
9
328
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adam Eric
17
8
586
0
0
1
0
11
Bodri Luca
24
8
425
0
0
0
0
15
Burdet Alin
26
12
718
0
0
3
0
3
Cibi Fabiano
19
12
620
2
0
1
0
10
Ghinescu Razvan
31
1
90
0
0
0
0
20
Martinov Alexandru
26
11
636
0
0
2
0
21
Morariu Razvan
23
11
665
0
0
2
1
28
Olaru Andrei
21
3
152
0
0
2
0
24
Ristin Razvan
19
3
90
0
0
0
0
4
Salhi Mohammed
27
12
993
3
0
5
0
19
Sima Bogdan
17
8
587
0
0
0
0
6
Zurbagiu Costel
33
13
1170
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ekmekci Ahmet
20
8
397
0
0
0
0
9
Modan Nicu
29
13
919
4
0
2
0
5
Padurariu Cristian Nicu
27
8
290
1
0
1
0
23
Paulevici Dragan
30
12
606
1
0
2
0
26
Vasluian Ion
22
11
620
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stan Cosmin
50