Bóng đá: Csakvari - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Csakvari
Sân vận động:
Tersztyanszky Odon Sportkozpont
(Csakvar)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zelizi Patrick
27
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Karacs Daniel
29
11
936
1
0
5
1
71
Nagirnyi Artem
21
4
220
0
0
1
0
26
Umathum Adam
18
10
678
0
0
0
0
77
Varga Bence
27
11
990
1
0
2
0
2
Zalan Gregor
20
7
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dencinger Norbert
25
6
242
0
0
0
0
34
Dusinszki Szabolcs
19
13
782
1
0
3
0
14
Farkas Aurel
30
12
796
0
0
5
0
28
Gazdag Vajk
21
11
656
1
0
0
0
18
Grunfelder Attila
17
1
1
0
0
0
0
8
Kocsis Dominik
20
1
64
0
0
0
0
4
Kulcsar David
36
1
0
0
0
1
0
8
Major Marcel
19
11
669
0
0
3
0
7
Szabo Bence
26
11
671
0
0
1
0
10
Szakaly Denes
36
12
559
0
0
1
0
21
Szalai Peter
23
10
594
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baracskai Roland
32
10
183
1
0
1
0
20
Haragos Viktor
23
12
805
3
0
0
0
11
Juhasz Levente
21
5
162
0
0
0
0
19
Menyhart Zsombor
20
3
60
0
0
0
0
27
Murka Benedek
27
11
990
1
0
0
0
22
Nagy Zoard
24
13
1077
8
0
3
0
17
Simon Andras
34
3
78
0
0
0
0
91
Yablonskyi Oleg
19
5
73
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Balazs
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Perczel Andras
20
0
0
0
0
0
0
1
Zelizi Patrick
27
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Karacs Daniel
29
11
936
1
0
5
1
71
Nagirnyi Artem
21
4
220
0
0
1
0
26
Umathum Adam
18
10
678
0
0
0
0
77
Varga Bence
27
11
990
1
0
2
0
2
Zalan Gregor
20
7
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dencinger Norbert
25
6
242
0
0
0
0
34
Dusinszki Szabolcs
19
13
782
1
0
3
0
14
Farkas Aurel
30
12
796
0
0
5
0
28
Gazdag Vajk
21
11
656
1
0
0
0
18
Grunfelder Attila
17
1
1
0
0
0
0
8
Kocsis Dominik
20
1
64
0
0
0
0
4
Kulcsar David
36
1
0
0
0
1
0
8
Major Marcel
19
11
669
0
0
3
0
16
Meszaros David
28
0
0
0
0
0
0
7
Szabo Bence
26
11
671
0
0
1
0
10
Szakaly Denes
36
12
559
0
0
1
0
21
Szalai Peter
23
10
594
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baracskai Roland
32
10
183
1
0
1
0
20
Haragos Viktor
23
12
805
3
0
0
0
11
Juhasz Levente
21
5
162
0
0
0
0
19
Menyhart Zsombor
20
3
60
0
0
0
0
27
Murka Benedek
27
11
990
1
0
0
0
22
Nagy Zoard
24
13
1077
8
0
3
0
17
Simon Andras
34
3
78
0
0
0
0
91
Yablonskyi Oleg
19
5
73
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Balazs
44