Bóng đá, Serbia: Crvena zvezda U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Crvena zvezda U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Draskic Vuk
17
2
180
0
0
0
0
12
Radovanovic Savo
15
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Djuric David
18
4
311
0
0
1
0
5
Ilic Uros
18
2
135
0
0
1
0
44
Milosavljevic Veljko
17
4
360
0
0
0
0
6
Roganovic Vuk
17
4
360
0
0
1
0
2
Stojkovic Strahinja
17
4
334
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gashtarov Matej
18
4
291
0
0
1
0
91
Jovanovic Lazar
17
3
164
0
0
0
0
11
Kostov Vasilije
16
4
360
1
1
0
0
55
Maksimovic Andrija
17
1
90
1
0
0
0
13
Manojlovic Petar
17
1
4
0
0
0
0
7
Sljivic Jovan
19
4
360
0
0
1
0
18
Tasic Nikola
17
2
65
0
0
0
0
19
Tegeltija Uros
18
1
27
0
0
0
0
14
Tosic Davorin
17
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damjanovic Aleksa
15
2
34
0
0
0
0
8
Djordjevic Uros
16
3
192
0
0
1
0
17
Markocevic Darije
18
3
30
0
0
0
0
7
Rankovic Djordje
17
3
120
0
0
0
0
31
Sremcevic Uros
18
4
273
1
0
1
0
20
Zaric Luka
16
2
57
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bekonja Pavle
17
0
0
0
0
0
0
28
Draskic Vuk
17
2
180
0
0
0
0
12
Radovanovic Savo
15
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bubanja Igor
17
0
0
0
0
0
0
3
Djuric David
18
4
311
0
0
1
0
5
Ilic Uros
18
2
135
0
0
1
0
44
Milosavljevic Veljko
17
4
360
0
0
0
0
21
Ristovski Gorazd
16
0
0
0
0
0
0
6
Roganovic Vuk
17
4
360
0
0
1
0
2
Stojkovic Strahinja
17
4
334
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gashtarov Matej
18
4
291
0
0
1
0
16
Gudelj Stefan
18
0
0
0
0
0
0
91
Jovanovic Lazar
17
3
164
0
0
0
0
11
Kostov Vasilije
16
4
360
1
1
0
0
55
Maksimovic Andrija
17
1
90
1
0
0
0
13
Manojlovic Petar
17
1
4
0
0
0
0
16
Ramadani Alek
18
0
0
0
0
0
0
7
Sljivic Jovan
19
4
360
0
0
1
0
18
Tasic Nikola
17
2
65
0
0
0
0
19
Tegeltija Uros
18
1
27
0
0
0
0
14
Tosic Davorin
17
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damjanovic Aleksa
15
2
34
0
0
0
0
8
Djordjevic Uros
16
3
192
0
0
1
0
18
King Godwin David
18
0
0
0
0
0
0
17
Markocevic Darije
18
3
30
0
0
0
0
7
Rankovic Djordje
17
3
120
0
0
0
0
31
Sremcevic Uros
18
4
273
1
0
1
0
20
Zaric Luka
16
2
57
0
0
0
0