Bóng đá, Brazil: Cruzeiro Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Cruzeiro Nữ
Sân vận động:
Estádio das Alterosas
(Belo Horizonte)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Mineiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Jully
25
1
90
0
0
0
0
1
Luana
21
1
90
0
0
0
0
31
Taty Amaro
29
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Clara Consani
21
17
1477
1
0
1
0
3
Farias Daiana
25
8
246
0
0
2
0
16
Fretes Limpia
24
12
589
0
0
2
0
22
Nina
23
8
530
0
0
0
0
99
Paloma Maciel
25
15
855
0
0
5
1
5
Rebeca Costa
19
10
489
1
0
0
1
33
Vitoria Calhau
24
16
1374
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Camila Ambrozio
28
15
1205
0
0
4
0
92
Giovanna
32
3
41
1
0
1
0
26
Luana
21
12
347
1
0
1
0
27
Mari Pires
34
13
849
1
0
1
0
20
Marilia Furiel
21
15
809
5
0
2
0
8
Rafa Andrade
27
16
1233
2
0
5
0
17
Sandoval Fabiola
25
17
1252
6
0
2
0
7
Vanessinha
27
12
808
3
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Byanca Brasil
29
13
1093
6
0
0
0
23
Carol
27
11
298
0
0
0
0
19
Fernanda Tipa
30
10
349
0
0
0
0
9
Luana Lima
34
11
339
2
0
0
0
11
Miria
25
10
474
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Taty Amaro
29
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Farias Daiana
25
1
0
1
0
0
0
99
Paloma Maciel
25
2
0
2
0
0
0
33
Vitoria Calhau
24
2
0
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Giovanna
32
4
0
4
0
0
0
20
Marilia Furiel
21
8
0
10
0
0
0
8
Rafa Andrade
27
2
0
3
0
0
0
7
Vanessinha
27
4
0
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Byanca Brasil
29
6
0
11
0
0
0
19
Fernanda Tipa
30
2
0
5
0
0
0
9
Luana Lima
34
2
0
2
0
0
0
11
Miria
25
3
0
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Taty Amaro
29
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Clara Consani
21
3
215
0
0
1
0
16
Fretes Limpia
24
3
270
0
0
1
0
99
Paloma Maciel
25
2
82
0
0
0
0
5
Rebeca Costa
19
2
61
0
0
0
0
33
Vitoria Calhau
24
3
254
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Camila Ambrozio
28
3
270
0
0
0
0
27
Mari Pires
34
3
67
1
0
1
0
20
Marilia Furiel
21
3
247
0
0
0
0
8
Rafa Andrade
27
3
245
0
0
1
0
17
Sandoval Fabiola
25
3
258
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Byanca Brasil
29
3
241
2
0
0
0
23
Carol
27
2
35
0
0
0
0
19
Fernanda Tipa
30
3
29
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Jully
25
1
90
0
0
0
0
1
Luana
21
1
90
0
0
0
0
31
Taty Amaro
29
19
1620
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Clara Consani
21
20
1692
1
0
2
0
3
Farias Daiana
25
9
246
1
0
2
0
16
Fretes Limpia
24
15
859
0
0
3
0
22
Nina
23
8
530
0
0
0
0
99
Paloma Maciel
25
19
937
2
0
5
1
5
Rebeca Costa
19
12
550
1
0
0
1
33
Vitoria Calhau
24
21
1628
4
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Camila Ambrozio
28
18
1475
0
0
4
0
92
Giovanna
32
7
41
5
0
1
0
26
Luana
21
12
347
1
0
1
0
27
Mari Pires
34
16
916
2
0
2
0
20
Marilia Furiel
21
26
1056
15
0
2
0
8
Rafa Andrade
27
21
1478
5
0
6
0
17
Sandoval Fabiola
25
20
1510
7
0
2
0
7
Vanessinha
27
16
808
10
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Byanca Brasil
29
22
1334
19
0
0
0
23
Carol
27
13
333
0
0
0
0
19
Fernanda Tipa
30
15
378
5
0
0
0
9
Luana Lima
34
13
339
4
0
0
0
11
Miria
25
13
474
5
0
0
0