Bóng đá, Mexico: Cruz Azul trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Cruz Azul
Sân vận động:
Estadio Ciudad de los Deportes
(Mexico City)
Sức chứa:
34 253
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mier Kevin
24
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candido Camilo
29
11
223
0
0
0
1
4
Ditta Willer
27
17
1530
0
0
3
0
33
Piovi Gonzalo
30
15
1289
0
3
5
1
2
Sanchez Jorge
26
15
1250
1
1
2
0
26
Vargas Carlos
25
3
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Faravelli Lorenzo
Chấn thương30.11.2024
31
14
1045
5
1
3
0
17
Garcia Amaury
22
3
13
0
0
1
0
200
Garcia Jorge
22
3
76
0
0
1
0
14
Gutierrez Torres Alexis Hazael
24
17
1152
3
3
0
0
6
Lira Erik
24
16
1313
0
0
1
0
10
Montano Andres
22
15
380
0
0
0
0
194
Morales Amaury
18
10
189
1
0
0
0
15
Rivero Ignacio
32
16
982
5
2
4
0
19
Rodriguez Carlos
27
17
1317
0
5
3
0
27
Romo Luis
29
16
1088
0
5
2
0
252
Valdivia Christian
19
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fernandez Gabriel
Chấn thương đùi24.11.2024
30
2
45
1
0
0
0
210
Gamboa Bryan
22
1
11
1
0
0
0
11
Giakoumakis Georgios
29
13
668
6
4
3
0
214
Levy Mateo
18
7
192
0
0
0
0
29
Rotondi Carlos
27
17
1385
7
4
2
0
9
Sepulveda Sanchez Angel Baltazar
33
17
847
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anselmi Martin
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mier Kevin
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candido Camilo
29
4
78
0
0
0
0
4
Ditta Willer
27
4
360
1
0
1
0
33
Piovi Gonzalo
30
4
319
0
0
3
1
2
Sanchez Jorge
26
4
289
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Faravelli Lorenzo
Chấn thương30.11.2024
31
4
244
0
0
0
0
14
Gutierrez Torres Alexis Hazael
24
4
221
0
1
0
0
6
Lira Erik
24
4
235
0
0
0
0
10
Montano Andres
22
4
118
0
1
0
0
15
Rivero Ignacio
32
4
324
0
0
0
0
19
Rodriguez Carlos
27
4
201
0
0
0
0
27
Romo Luis
29
4
335
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Giakoumakis Georgios
29
4
329
0
1
0
0
29
Rotondi Carlos
27
4
301
1
0
2
0
9
Sepulveda Sanchez Angel Baltazar
33
3
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anselmi Martin
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudino Portillo Andres Guillermo
27
0
0
0
0
0
0
12
Jimenez Luis
20
0
0
0
0
0
0
23
Mier Kevin
24
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candido Camilo
29
15
301
0
0
0
1
4
Ditta Willer
27
21
1890
1
0
4
0
33
Piovi Gonzalo
30
19
1608
0
3
8
2
22
Rubio Raymundo
23
0
0
0
0
0
0
2
Sanchez Jorge
26
19
1539
1
1
2
0
196
Suarez Javier
18
0
0
0
0
0
0
26
Vargas Carlos
25
3
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
208
Derbez Louis
21
0
0
0
0
0
0
8
Faravelli Lorenzo
Chấn thương30.11.2024
31
18
1289
5
1
3
0
17
Garcia Amaury
22
3
13
0
0
1
0
200
Garcia Jorge
22
3
76
0
0
1
0
14
Gutierrez Torres Alexis Hazael
24
21
1373
3
4
0
0
32
Jimenez Cristian
22
0
0
0
0
0
0
6
Lira Erik
24
20
1548
0
0
1
0
10
Montano Andres
22
19
498
0
1
0
0
194
Morales Amaury
18
10
189
1
0
0
0
15
Rivero Ignacio
32
20
1306
5
2
4
0
19
Rodriguez Carlos
27
21
1518
0
5
3
0
27
Romo Luis
29
20
1423
0
5
3
0
252
Valdivia Christian
19
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fernandez Gabriel
Chấn thương đùi24.11.2024
30
2
45
1
0
0
0
210
Gamboa Bryan
22
1
11
1
0
0
0
11
Giakoumakis Georgios
29
17
997
6
5
3
0
214
Levy Mateo
18
7
192
0
0
0
0
29
Rotondi Carlos
27
21
1686
8
4
4
0
34
Samano Salgado Fernando
22
0
0
0
0
0
0
9
Sepulveda Sanchez Angel Baltazar
33
20
925
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anselmi Martin
39