Bóng đá, Ý: Crotone trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Crotone
Sân vận động:
Stadio Ezio Scida
Sức chứa:
16 547
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
D'Alterio Francesco
22
9
810
0
0
3
0
1
Sala Andrea
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Armini Nicolo
23
8
535
0
0
1
0
5
Cargnelutti Riccardo
25
15
1306
1
0
4
0
24
D'Aprile Giovanni
19
2
20
0
0
0
0
6
Di Pasquale Davide
28
12
874
1
0
5
0
3
Giron Maxime
30
15
1225
2
0
2
0
23
Groppelli Filippo
20
5
112
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
20
12
889
0
0
3
0
33
Rispoli Andrea
36
6
425
0
0
3
0
15
Vinicius
22
3
174
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barberis Andrea
30
5
108
0
0
0
0
16
Gallo Andrea
27
15
1217
0
0
5
0
77
Kostadinov Dimitar
25
4
147
1
0
1
0
7
Oviszach Enrico
23
14
825
4
0
1
0
20
Rojas Luis
22
7
124
0
0
2
0
38
Schiro Thomas
24
15
994
0
0
3
0
41
Silva Jonathan
20
13
874
5
0
3
0
8
Stronati Riccardo
27
8
196
0
0
2
0
10
Vitale Mattia
27
13
768
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Akpa Akpro Jean-Guy
19
1
24
0
0
0
0
30
Aprea Mario
19
1
19
0
0
0
0
19
Cantisani Raffaele
20
3
48
0
0
0
0
99
Chiarella Lorenzo
20
4
24
0
0
1
0
9
Gomez Guido
30
13
1143
6
0
1
0
11
Kolaj Aristidi
25
4
102
0
0
1
0
28
Spina Marco
24
10
516
0
0
1
0
93
Tumminello Marco
26
13
870
6
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Cucinotta Daniele
17
0
0
0
0
0
0
22
D'Alterio Francesco
22
9
810
0
0
3
0
12
Martino Antonio Pio
17
0
0
0
0
0
0
1
Sala Andrea
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Armini Nicolo
23
8
535
0
0
1
0
5
Cargnelutti Riccardo
25
15
1306
1
0
4
0
24
D'Aprile Giovanni
19
2
20
0
0
0
0
6
Di Pasquale Davide
28
12
874
1
0
5
0
3
Giron Maxime
30
15
1225
2
0
2
0
23
Groppelli Filippo
20
5
112
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
20
12
889
0
0
3
0
33
Rispoli Andrea
36
6
425
0
0
3
0
15
Vinicius
22
3
174
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barberis Andrea
30
5
108
0
0
0
0
16
Gallo Andrea
27
15
1217
0
0
5
0
77
Kostadinov Dimitar
25
4
147
1
0
1
0
7
Oviszach Enrico
23
14
825
4
0
1
0
20
Rojas Luis
22
7
124
0
0
2
0
38
Schiro Thomas
24
15
994
0
0
3
0
41
Silva Jonathan
20
13
874
5
0
3
0
8
Stronati Riccardo
27
8
196
0
0
2
0
10
Vitale Mattia
27
13
768
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Akpa Akpro Jean-Guy
19
1
24
0
0
0
0
30
Aprea Mario
19
1
19
0
0
0
0
19
Cantisani Raffaele
20
3
48
0
0
0
0
99
Chiarella Lorenzo
20
4
24
0
0
1
0
9
Gomez Guido
30
13
1143
6
0
1
0
11
Kolaj Aristidi
25
4
102
0
0
1
0
28
Spina Marco
24
10
516
0
0
1
0
93
Tumminello Marco
26
13
870
6
0
1
1