Bóng đá, châu Âu: Croatia U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Croatia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cavlina Nikola
22
11
961
0
0
1
1
1
Kolic Franko
21
2
148
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Badelj Juraj
21
2
210
0
0
1
0
5
Barzic Matia
20
2
46
0
0
0
0
2
Cvijanovic Ivan
21
3
218
0
0
0
0
2
Grozdanic Dino
21
5
337
0
0
0
0
22
Hrgovic Simun
20
5
436
0
0
1
0
4
Katinic Maro
20
4
316
0
0
1
0
3
Prpic Dominik
20
5
406
0
0
1
0
3
Valincic Moris
22
7
546
0
0
0
0
4
Vuskovic Luka
17
6
570
1
0
1
0
15
Zivkovic Moreno
20
2
178
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belcar Leon
22
6
237
0
1
1
0
6
Hodza Veldin
22
11
787
3
1
3
0
11
Kacavenda Lukas
21
4
195
1
0
0
0
21
Pavic Branko
18
1
13
0
0
0
0
6
Sigur Niko
21
5
450
0
0
1
0
8
Soldo Marko
21
7
554
0
1
2
0
7
Vidovic Gabriel
20
10
430
0
0
0
0
10
Zvonarek Lovro
19
8
289
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beljo Dion
22
4
343
5
3
1
0
11
Biuk Stipe
21
8
442
0
1
0
0
21
Bukvic Domagoj
20
7
585
1
0
2
0
16
Crnac Ante
20
7
284
0
1
2
0
9
Frigan Matija
21
6
194
0
1
0
0
17
Ivanovic Franjo
21
10
452
1
1
0
0
9
Ljubicic Marin
22
8
437
6
0
1
0
22
Matanovic Igor
21
2
94
0
0
0
0
20
Matkovic Anton
18
2
98
0
0
0
0
19
Soticek Marin
20
7
231
1
1
0
0
15
Stojkovic Luka
21
2
165
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olic Ivica
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buljan Borna
19
0
0
0
0
0
0
23
Cavlina Nikola
22
11
961
0
0
1
1
1
Kolic Franko
21
2
148
0
0
0
0
12
Mandic Ivan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Badelj Juraj
21
2
210
0
0
1
0
5
Barzic Matia
20
2
46
0
0
0
0
2
Cvijanovic Ivan
21
3
218
0
0
0
0
2
Grozdanic Dino
21
5
337
0
0
0
0
22
Hrgovic Simun
20
5
436
0
0
1
0
4
Katinic Maro
20
4
316
0
0
1
0
3
Prpic Dominik
20
5
406
0
0
1
0
3
Skaricic Luka
22
0
0
0
0
0
0
14
Tepsic Novak
22
0
0
0
0
0
0
3
Valincic Moris
22
7
546
0
0
0
0
4
Vuskovic Luka
17
6
570
1
0
1
0
15
Zivkovic Moreno
20
2
178
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belcar Leon
22
6
237
0
1
1
0
5
Capan Marko
20
0
0
0
0
0
0
6
Hodza Veldin
22
11
787
3
1
3
0
11
Kacavenda Lukas
21
4
195
1
0
0
0
13
Lusavec Karlo
21
0
0
0
0
0
0
21
Pavic Branko
18
1
13
0
0
0
0
13
Prekodravac Marin
19
0
0
0
0
0
0
6
Sigur Niko
21
5
450
0
0
1
0
8
Soldo Marko
21
7
554
0
1
2
0
7
Vidovic Gabriel
20
10
430
0
0
0
0
10
Zvonarek Lovro
19
8
289
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beljo Dion
22
4
343
5
3
1
0
11
Biuk Stipe
21
8
442
0
1
0
0
21
Bukvic Domagoj
20
7
585
1
0
2
0
7
Canjuga Ivan
18
0
0
0
0
0
0
16
Crnac Ante
20
7
284
0
1
2
0
9
Frigan Matija
21
6
194
0
1
0
0
17
Ivanovic Franjo
21
10
452
1
1
0
0
9
Ljubicic Marin
22
8
437
6
0
1
0
22
Matanovic Igor
21
2
94
0
0
0
0
20
Matkovic Anton
18
2
98
0
0
0
0
19
Soticek Marin
20
7
231
1
1
0
0
15
Stojkovic Luka
21
2
165
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olic Ivica
45