Bóng đá, châu Âu: Croatia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Croatia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kotarski Dominik
24
1
90
0
0
0
0
12
Labrovic Nediljko
25
1
10
0
0
0
0
1
Livakovic Dominik
29
5
436
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Caleta-Car Duje
28
5
405
0
0
1
0
5
Erlic Martin
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
26
1
81
0
0
0
0
4
Gvardiol Josko
22
6
540
1
0
1
0
3
Pongracic Marin
27
1
46
0
0
0
0
19
Sosa Borna
26
5
406
1
2
0
0
6
Sutalo Josip
Chấn thương
24
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baturina Martin
21
5
335
1
1
1
0
2
Jakic Kristijan
27
4
205
0
1
0
0
8
Kovacic Mateo
30
4
305
0
0
1
0
10
Modric Luka
39
6
515
1
0
1
0
7
Moro Nikola
26
1
13
0
0
0
0
15
Pasalic Mario
29
6
218
0
0
1
0
21
Sucic Luka
22
6
240
0
0
0
0
17
Sucic Petar
21
5
239
1
1
3
1
13
Vlasic Nikola
27
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Budimir Ante
33
4
101
0
0
2
0
9
Kramaric Andrej
33
6
408
1
0
1
0
22
Matanovic Igor
21
5
293
1
0
0
0
14
Perisic Ivan
35
6
279
0
1
1
0
17
Petkovic Bruno
30
2
88
0
0
1
0
20
Pjaca Marko
29
2
99
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalic Zlatko
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ivusic Ivica
29
0
0
0
0
1
0
1
Livakovic Dominik
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gvardiol Josko
22
3
270
0
0
0
0
22
Juranovic Josip
Chấn thương cẳng chân
29
2
91
0
0
0
0
3
Pongracic Marin
27
2
180
0
0
1
0
19
Sosa Borna
26
1
7
0
0
0
0
2
Stanisic Josip
Chấn thương đầu gối22.12.2024
24
2
180
0
0
1
0
6
Sutalo Josip
Chấn thương
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baturina Martin
21
1
7
0
0
0
0
11
Brozovic Marcelo
32
3
226
0
0
1
0
18
Ivanusec Luka
25
1
21
0
0
1
0
8
Kovacic Mateo
30
3
225
0
0
0
0
7
Majer Lovro
Chấn thương08.12.2024
26
3
147
0
0
0
0
10
Modric Luka
39
3
235
1
0
1
0
15
Pasalic Mario
29
3
117
0
0
0
0
21
Sucic Luka
22
3
141
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Budimir Ante
33
3
123
0
2
0
0
9
Kramaric Andrej
33
3
246
1
0
0
0
14
Perisic Ivan
35
3
140
0
0
0
0
17
Petkovic Bruno
30
2
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalic Zlatko
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ivusic Ivica
29
0
0
0
0
1
0
12
Kotarski Dominik
24
1
90
0
0
0
0
12
Labrovic Nediljko
25
1
10
0
0
0
0
1
Livakovic Dominik
29
8
706
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Caleta-Car Duje
28
5
405
0
0
1
0
5
Erlic Martin
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
26
1
81
0
0
0
0
4
Gvardiol Josko
22
9
810
1
0
1
0
22
Juranovic Josip
Chấn thương cẳng chân
29
2
91
0
0
0
0
3
Pongracic Marin
27
3
226
0
0
1
0
19
Sosa Borna
26
6
413
1
2
0
0
2
Stanisic Josip
Chấn thương đầu gối22.12.2024
24
2
180
0
0
1
0
6
Sutalo Josip
Chấn thương
24
9
810
0
0
0
0
21
Vida Domagoj
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baturina Martin
21
6
342
1
1
1
0
11
Brozovic Marcelo
32
3
226
0
0
1
0
18
Ivanusec Luka
25
1
21
0
0
1
0
2
Jakic Kristijan
27
4
205
0
1
0
0
8
Kovacic Mateo
30
7
530
0
0
1
0
7
Majer Lovro
Chấn thương08.12.2024
26
3
147
0
0
0
0
10
Modric Luka
39
9
750
2
0
2
0
7
Moro Nikola
26
1
13
0
0
0
0
17
Pasalic Marco
24
0
0
0
0
0
0
15
Pasalic Mario
29
9
335
0
0
1
0
21
Sucic Luka
22
9
381
0
0
1
0
17
Sucic Petar
21
5
239
1
1
3
1
13
Vlasic Nikola
27
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Budimir Ante
33
7
224
0
2
2
0
9
Kramaric Andrej
33
9
654
2
0
1
0
22
Matanovic Igor
21
5
293
1
0
0
0
18
Orsic Mislav
31
0
0
0
0
0
0
14
Perisic Ivan
35
9
419
0
1
1
0
17
Petkovic Bruno
30
4
176
0
0
1
0
20
Pjaca Marko
29
2
99
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalic Zlatko
58