Bóng đá, châu Âu: Croatia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Croatia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacic Doris
29
8
750
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Canjevac Janja
24
7
320
0
0
0
0
14
Dulcic Antonia
27
3
169
0
0
2
0
3
Jelencic Ana
30
8
706
0
0
1
0
4
Vracevic Tea
18
7
543
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Galic Bianca
25
2
208
0
0
0
0
8
Krajinovic Ruzica
22
5
219
0
0
0
0
6
Krznaric Tea
20
7
634
0
0
2
0
15
Kunstek Maria
26
2
135
0
0
1
0
16
Ljustina Ella
22
4
123
0
0
0
0
10
Lojna Izabela
32
7
519
2
0
1
0
22
Lubina Anela
28
4
240
0
0
2
0
18
Mikulica Petra
19
6
365
0
0
0
0
5
Nevrkla Kristina
34
8
745
0
0
1
0
11
Orkic Lucia
19
2
35
0
0
0
0
7
Pezelj Petra
26
8
702
0
0
1
0
11
Slipcevic Ivana
26
5
295
0
0
2
0
13
Spajic Helena
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dordic Jelena
23
2
6
0
0
0
0
20
Glibo Andrea
22
3
82
0
0
1
0
17
Jedvaj Karla
24
2
5
0
0
0
0
8
Joscak Maja
34
2
210
0
0
1
0
21
Markovic Ana
25
8
630
1
2
0
0
9
Rudelic Ivana
32
5
477
2
1
0
0
19
Vidovic Paula
21
2
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracan Nenad
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacic Doris
29
8
750
0
0
1
0
23
Fiket Laura
22
0
0
0
0
0
0
12
Filipovic Derek
21
0
0
0
0
0
0
1
Radolovic Nika
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Canjevac Janja
24
7
320
0
0
0
0
14
Dulcic Antonia
27
3
169
0
0
2
0
3
Jelencic Ana
30
8
706
0
0
1
0
4
Vracevic Tea
18
7
543
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Batarilo Antea
19
0
0
0
0
0
0
16
Galic Bianca
25
2
208
0
0
0
0
8
Krajinovic Ruzica
22
5
219
0
0
0
0
6
Krznaric Tea
20
7
634
0
0
2
0
15
Kunstek Maria
26
2
135
0
0
1
0
16
Ljustina Ella
22
4
123
0
0
0
0
10
Lojna Izabela
32
7
519
2
0
1
0
22
Lubina Anela
28
4
240
0
0
2
0
18
Mikulica Petra
19
6
365
0
0
0
0
5
Nevrkla Kristina
34
8
745
0
0
1
0
11
Orkic Lucia
19
2
35
0
0
0
0
7
Pezelj Petra
26
8
702
0
0
1
0
11
Slipcevic Ivana
26
5
295
0
0
2
0
13
Spajic Helena
24
1
1
0
0
0
0
2
Zivkovic Barbara
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dordic Jelena
23
2
6
0
0
0
0
20
Glibo Andrea
22
3
82
0
0
1
0
17
Iljkic Andrea
?
0
0
0
0
0
0
17
Jedvaj Karla
24
2
5
0
0
0
0
8
Joscak Maja
34
2
210
0
0
1
0
20
Kirilenko Ivana
24
0
0
0
0
0
0
21
Markovic Ana
25
8
630
1
2
0
0
9
Rudelic Ivana
32
5
477
2
1
0
0
19
Vidovic Paula
21
2
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracan Nenad
?