Bóng đá: Croatia Zmijavci - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Croatia Zmijavci
Sân vận động:
Stadion ŠRC Marijan Šuto Mrma
(Zmijavci)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barbic Frane
24
2
180
0
0
1
0
1
Gudelj Mario
33
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arkovic Tomislav
19
11
753
0
0
4
0
2
Baturina Josip
20
7
428
1
0
1
0
5
Culina Domagoj
19
14
928
3
0
2
0
23
Klancir Patrick
20
9
661
0
0
3
0
17
Klopp Alexandre
24
14
1230
0
0
3
1
11
Suto Marko
22
14
1260
0
0
5
0
16
Suto Mate
28
14
1214
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bamba Siaka
?
2
46
1
0
0
0
13
Bastos Rodrigo
25
9
391
0
0
4
0
7
Golub Andrej
19
10
369
1
0
2
0
18
Ivankovic Roko
24
15
1345
0
0
1
0
20
Jug Patrick
22
13
627
0
0
3
0
6
Kayky Alves
21
3
148
0
0
0
0
14
Kegalj Dino
19
1
3
0
0
0
0
10
Krizmanic Tomislav
23
14
1012
2
0
3
0
24
Sidibe Mohamed Aly
23
9
643
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gec Vilim
19
14
684
2
0
2
0
6
Kobidze Revaz
21
1
6
0
0
1
0
9
Maretic Matej
22
15
1033
2
0
1
0
21
Sisko Nikola
24
7
269
1
0
0
0
22
Vrcic Jere
20
6
93
1
0
0
0
15
Zuzul Sime
28
10
406
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barbic Frane
24
2
180
0
0
1
0
12
Gudelj Leon
18
0
0
0
0
0
0
1
Gudelj Mario
33
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arkovic Tomislav
19
11
753
0
0
4
0
2
Baturina Josip
20
7
428
1
0
1
0
5
Culina Domagoj
19
14
928
3
0
2
0
23
Klancir Patrick
20
9
661
0
0
3
0
17
Klopp Alexandre
24
14
1230
0
0
3
1
20
Puljiz Mate
18
0
0
0
0
0
0
16
Stipe Patrick
19
0
0
0
0
0
0
11
Suto Marko
22
14
1260
0
0
5
0
16
Suto Mate
28
14
1214
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bamba Siaka
?
2
46
1
0
0
0
13
Bastos Rodrigo
25
9
391
0
0
4
0
7
Golub Andrej
19
10
369
1
0
2
0
18
Ivankovic Roko
24
15
1345
0
0
1
0
20
Jug Patrick
22
13
627
0
0
3
0
18
Kasalo Antonio
19
0
0
0
0
0
0
6
Kayky Alves
21
3
148
0
0
0
0
14
Kegalj Dino
19
1
3
0
0
0
0
10
Krizmanic Tomislav
23
14
1012
2
0
3
0
21
Radic Luka
24
0
0
0
0
0
0
13
Sabic Filip
18
0
0
0
0
0
0
24
Sidibe Mohamed Aly
23
9
643
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gec Vilim
19
14
684
2
0
2
0
6
Kobidze Revaz
21
1
6
0
0
1
0
9
Maretic Matej
22
15
1033
2
0
1
0
21
Medvidovic Ivan
17
0
0
0
0
0
0
7
Miljanic Vice
26
0
0
0
0
0
0
21
Sisko Nikola
24
7
269
1
0
0
0
22
Vrcic Jere
20
6
93
1
0
0
0
15
Zuzul Sime
28
10
406
0
0
1
0