Bóng đá, Anh: Crewe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Crewe
Sân vận động:
Sân vận động Alexandra
(Crewe)
Sức chứa:
10 153
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marschall Filip
21
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Billington Lewis
20
5
217
0
0
0
0
18
Connolly James
23
12
630
0
0
0
0
25
Conway Max
21
15
1106
1
0
1
0
2
Cooney Ryan
24
14
1101
3
4
4
0
5
Demetriou Mickey
34
14
1260
1
0
2
0
3
Knight-Lebel Jamie
19
12
1043
0
0
3
0
4
Williams Zac
20
15
1350
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agius Calum
19
2
14
0
0
0
0
26
Breckin Kian
20
12
310
0
0
2
0
24
Finney Charlie
21
1
12
0
0
0
0
17
Holicek Matus
19
13
726
0
1
2
0
19
Lunt Owen
20
7
155
0
0
0
0
6
Sanders Max Harrison
25
14
1021
0
0
3
0
11
Tabiner Joel
20
14
1070
1
2
4
0
8
Thomas Conor
31
10
559
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogle Omar
32
7
253
1
1
0
0
15
Hemmings Kane
33
8
677
3
0
1
0
14
Lankester Jack
24
10
551
1
3
4
0
7
Long Christopher
29
4
53
1
0
0
1
29
Thibaut Adrien
20
7
281
1
1
2
0
10
Tracey Shilow
26
15
1158
5
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bell Lee
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marschall Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Connolly James
23
1
90
0
0
0
0
25
Conway Max
21
1
79
0
0
0
0
2
Cooney Ryan
24
1
90
0
0
0
0
5
Demetriou Mickey
34
1
12
0
0
0
0
3
Knight-Lebel Jamie
19
1
90
0
0
0
0
4
Williams Zac
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breckin Kian
20
1
56
0
0
0
0
17
Holicek Matus
19
1
90
1
0
0
0
19
Lunt Owen
20
1
68
0
0
1
0
6
Sanders Max Harrison
25
1
23
0
0
0
0
11
Tabiner Joel
20
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hemmings Kane
33
1
35
0
0
0
0
14
Lankester Jack
24
1
56
0
0
0
0
10
Tracey Shilow
26
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bell Lee
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Booth Tom
20
1
90
0
0
0
0
12
Marschall Filip
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Billington Lewis
20
3
226
0
0
1
0
18
Connolly James
23
2
180
0
0
1
0
25
Conway Max
21
2
56
0
0
0
0
2
Cooney Ryan
24
3
226
1
1
0
0
22
Dancey Stan
17
1
90
0
0
0
0
3
Knight-Lebel Jamie
19
2
91
0
0
0
0
16
Sant Lucas
18
1
45
0
0
0
0
4
Williams Zac
20
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agius Calum
19
3
200
1
1
0
0
33
Armstrong Oliver
?
1
45
0
0
0
0
26
Breckin Kian
20
2
171
0
1
2
0
36
Collins Joe
18
1
26
0
0
0
0
24
Finney Charlie
21
2
153
0
0
0
0
17
Holicek Matus
19
3
165
0
1
0
0
19
Lunt Owen
20
3
270
0
0
1
0
32
Moore Luca
?
1
34
0
0
0
0
34
Perry Will
?
1
34
0
0
0
0
6
Sanders Max Harrison
25
1
28
0
0
0
0
11
Tabiner Joel
20
2
90
0
0
1
0
27
Taylor Owen
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogle Omar
32
1
29
1
0
0
0
14
Lankester Jack
24
2
91
0
0
0
0
7
Long Christopher
29
2
92
2
0
0
0
29
Thibaut Adrien
20
2
76
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bell Lee
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marschall Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Billington Lewis
20
1
90
0
0
0
0
18
Connolly James
23
1
90
0
0
0
0
25
Conway Max
21
1
61
0
0
0
0
5
Demetriou Mickey
34
1
90
0
0
1
0
3
Knight-Lebel Jamie
19
1
90
0
0
0
0
4
Williams Zac
20
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breckin Kian
20
1
28
0
0
0
0
17
Holicek Matus
19
1
30
0
0
0
0
19
Lunt Owen
20
1
90
0
0
0
0
6
Sanders Max Harrison
25
1
61
0
0
0
0
11
Tabiner Joel
20
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogle Omar
32
1
30
0
0
0
0
7
Long Christopher
29
1
10
0
0
0
0
29
Thibaut Adrien
20
1
81
0
0
0
0
10
Tracey Shilow
26
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bell Lee
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Booth Tom
20
1
90
0
0
0
0
31
Lenarcik Mikolaj
18
0
0
0
0
0
0
12
Marschall Filip
21
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Billington Lewis
20
9
533
0
0
1
0
18
Connolly James
23
16
990
0
0
1
0
25
Conway Max
21
19
1302
1
0
1
0
2
Cooney Ryan
24
18
1417
4
5
4
0
22
Dancey Stan
17
1
90
0
0
0
0
5
Demetriou Mickey
34
16
1362
1
0
3
0
3
Knight-Lebel Jamie
19
16
1314
0
0
3
0
16
Sant Lucas
18
1
45
0
0
0
0
4
Williams Zac
20
18
1515
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agius Calum
19
5
214
1
1
0
0
33
Armstrong Oliver
?
1
45
0
0
0
0
26
Breckin Kian
20
16
565
0
1
4
0
36
Collins Joe
18
1
26
0
0
0
0
24
Finney Charlie
21
3
165
0
0
0
0
17
Holicek Matus
19
18
1011
1
2
2
0
19
Lunt Owen
20
12
583
0
0
2
0
32
Moore Luca
?
1
34
0
0
0
0
34
Perry Will
?
1
34
0
0
0
0
23
Powell Jack
30
0
0
0
0
0
0
6
Sanders Max Harrison
25
17
1133
0
0
3
0
11
Tabiner Joel
20
18
1258
1
2
5
0
27
Taylor Owen
23
1
90
0
0
0
0
8
Thomas Conor
31
10
559
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogle Omar
32
9
312
2
1
0
0
15
Hemmings Kane
33
9
712
3
0
1
0
14
Lankester Jack
24
13
698
1
3
4
0
7
Long Christopher
29
7
155
3
0
0
1
29
Thibaut Adrien
20
10
438
2
2
2
0
10
Tracey Shilow
26
17
1275
5
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bell Lee
41